• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đèn lồng(灯笼)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đèn lồng(各种灯笼)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的灯笼。例如:đèn lồng đỏ(红灯笼)
  • 1. đèn lồng tráng kim
  • 意思:金边灯笼
  • 例句:Các đèn lồng tráng kim treo khắp đường phố, tạo nên không khí vui vẻ.(金边灯笼挂满街道,营造出欢乐的气氛。)
  • 2. đèn lồng giấy
  • 意思:纸灯笼
  • 例句:Đèn lồng giấy thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống.(纸灯笼通常用于传统节日。)
  • 3. đèn lồng điện
  • 意思:电灯笼
  • 例句:Đèn lồng điện giúp tiết kiệm năng lượng và an toàn hơn so với đèn lồng bằng kero.(电灯笼比煤油灯笼更节能且更安全。)
  • 4. đèn lồng treo nhà
  • 意思:家挂灯笼
  • 例句:Trong dịp Tết, mọi nhà đều treo đèn lồng đỏ ở cửa nhà để mang lại may mắn.(春节期间,家家户户都在门口挂红灯笼以带来好运。)
  • 将“đèn lồng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đèn:可以联想到“đèn”(灯),灯笼是一种特殊的灯。
  • lồng:可以联想到“lồng”(笼),灯笼的形状像一个笼子。
  • 1. 描述灯笼的外观
  • 形状特征:
  • Đèn lồng thường có hình tròn hoặc hình chữ nhật.(灯笼通常呈圆形或长方形。)
  • Đèn lồng có thể được trang trí với các hoa văn đẹp mắt.(灯笼可以装饰有好看的图案。)
  • 2. 描述灯笼的使用场合
  • 节日庆典:
  • Đèn lồng thường được sử dụng trong các dịp lễ hội như Tết Nguyên Đán.(灯笼通常用于春节等节日庆典。)
  • Đèn lồng giúp tạo nên không khí vui vẻ và ấm cúng trong các sự kiện.(灯笼有助于营造欢乐和温馨的氛围。)
  • 3. 描述灯笼的制作材料
  • 材料选择:
  • Đèn lồng có thể làm bằng giấy, vải, hoặc塑料.(灯笼可以由纸、布或塑料制成。)
  • Đèn lồng có thể được trang trí với các vật liệu như vải, kim loại, hoặc thủy tinh.(灯笼可以用布、金属或玻璃等材料装饰。)