• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:hiển nhiên(明显的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:hiển nhiên hơn(更明显),hiển nhiên nhất(最明显)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất hiển nhiên(非常明显)
  • 1. hiển nhiên là
  • 意思:明显是
  • 例句:Hiển nhiên là anh ấy đã làm sai.(明显是他做错了。)
  • 2. không hiển nhiên
  • 意思:不明显
  • 例句:Kết quả của cuộc thi không hiển nhiên.(比赛结果不明显。)
  • 3. hiển nhiên đối với ai
  • 意思:对某人来说明显
  • 例句:Điều này hiển nhiên đối với chúng ta.(这对我们来说很明显。)
  • 4. hiển nhiên như ban ngày
  • 意思:像白天一样明显
  • 例句:Rõ ràng như ban ngày, anh ấy không thích công việc mới.(像白天一样明显,他不喜欢新工作。)
  • 将“hiển nhiên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hiển:可以联想到“hiển thị”(显示),显示出来的东西往往是明显的。
  • nhiên:可以联想到“nhiên liệu”(原料),原料是构成事物的基础,基础是明显的。
  • 1. 描述事物的特征
  • 明显的颜色特征:
  • Màu sắc của chiếc xe mới rất hiển nhiên trong đám xe cũ.(新车的颜色在旧车堆里非常明显。)
  • 2. 描述人的行为或态度
  • 明显的行为特征:
  • Tình cảm của cô ấy đối với anh ấy rất hiển nhiên.(她对他的感情非常明显。)
  • 3. 描述结果或结论
  • 明显的结果或结论:
  • Kết quả của cuộc họp hiển nhiên là không đạt được sự đồng thuận.(会议的结果明显是没有达成一致。)