• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:chu đáo(细致的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:chú đáo hơn(更细致的),chú đáo nhất(最细致的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất chú đáo(非常细致的)
  • 1. làm việc chú đáo
  • 意思:工作细致
  • 例句:Làm việc chú đáo là điều quan trọng để hoàn thành công việc.(工作细致是完成任务的重要事情。)
  • 2. chú đáo trong công việc
  • 意思:工作中细致
  • 例句:Công việc của anh ấy luôn chú đáo trong từng chi tiết nhỏ nhất.(他的工作总是细致到最小的细节。)
  • 3. chú đáo về mặt kỹ thuật
  • 意思:技术上细致
  • 例句:Việc thiết kế này cần chú đáo về mặt kỹ thuật.(这个设计需要在技术上细致。)
  • 4. chú đáo trong thiết kế
  • 意思:设计上细致
  • 例句:Thiết kế của nhà này rất chú đáo trong việc sử dụng không gian.(这所房子的设计在空间利用上非常细致。)
  • 5. chú đáo trong cách làm
  • 意思:做法上细致
  • 例句:Cách làm của cô ấy chú đáo đến từng chi tiết nhỏ nhất.(她的做法细致到最小的细节。)
  • 将“chu đáo”与“细致”联系起来:
  • chu:可以联想到“chú ý”(注意),细致的工作需要我们注意每一个细节。
  • đáo:可以联想到“đạo”(道),细致的工作就像是遵循一条正确的道路,不偏离。
  • 1. 描述工作态度
  • Công việc của anh ấy luôn chú đáo và chính xác.(他的工作总是细致和准确。)
  • 2. 描述产品设计
  • Sản phẩm này được thiết kế chú đáo, phù hợp với nhu cầu của người dùng.(这个产品设计细致,符合用户需求。)
  • 3. 描述烹饪过程
  • Món ăn này được chuẩn bị chú đáo, có thể thấy sự chú tâm của đầu bếp.(这道菜准备细致,可以看出厨师的用心。)
  • 4. 描述学习态度
  • Học tập chú đáo là cách để đạt được thành tích cao.(细致学习是取得高分的方法。)
  • 5. 描述服务态度
  • Dịch vụ của họ chú đáo và thân thiện, làm khách hàng cảm thấy thoải mái.(他们的服务细致和友好,让客户感到舒适。)