• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ô-man(阿曼)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Ô-man và Việt Nam(阿曼和越南)
    1. Ô-man
  • 意思:阿曼
  • 例句:Ô-man là một quốc gia trên bán đảo Ả Rập.(阿曼是阿拉伯半岛上的一个国家。)
  • 2. Ô-man và Việt Nam
  • 意思:阿曼和越南
  • 例句:Ô-man và Việt Nam có quan hệ ngoại giao tốt.(阿曼和越南有着良好的外交关系。)
  • 3. Ô-man và Trung Đông
  • 意思:阿曼和中东
  • 例句:Ô-man là một quốc gia quan trọng trong khu vực Trung Đông.(阿曼是中东地区一个重要的国家。)
    将“Ô-man”与“阿曼”联系起来记忆:
  • Ô-man:可以联想到“Ô-man”(阿曼),这是一个位于阿拉伯半岛的国家。
  • 阿曼:可以联想到“阿曼”(Ô-man),这是一个以石油和天然气为主要经济来源的国家。
    1. 描述阿曼的地理位置
  • Ô-man nằm ở phía nam của bán đảo Ả Rập, giáp biển Bắc Ả Rập.(阿曼位于阿拉伯半岛南部,濒临阿拉伯海。)
  • 2. 描述阿曼的文化
  • Ô-man có văn hóa phong phú và lâu đời.(阿曼有着丰富而古老的文化。)
  • 3. 描述阿曼的经济
  • Ô-man là một quốc gia có nền kinh tế phát triển.(阿曼是一个经济发展的国家。)