• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ngộ độc thực phẩm(食物中毒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ngộ độc thực phẩm(各种食物中毒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的食物中毒。例如:ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng(严重的食物中毒)
    1. ngộ độc thực phẩm
  • 意思:食物中毒
  • 例句:Người ta đã ngộ độc thực phẩm sau khi ăn món salad.(人们在吃了沙拉后食物中毒。)
  • 2. nguyên nhân ngộ độc thực phẩm
  • 意思:食物中毒的原因
  • 例句:Nguyên nhân ngộ độc thực phẩm thường là vi khuẩn hoặc hóa chất.(食物中毒的原因通常是细菌或化学物质。)
  • 3. triệu chứng ngộ độc thực phẩm
  • 意思:食物中毒的症状
  • 例句:Một số triệu chứng ngộ độc thực phẩm phổ biến là đau bụng và đi ngoài.(一些常见的食物中毒症状是腹痛和腹泻。)
  • 4. phòng ngừa ngộ độc thực phẩm
  • 意思:预防食物中毒
  • 例句:Phòng ngừa ngộ độc thực phẩm là việc giữ gìn thực phẩm trong điều kiện an toàn.(预防食物中毒是确保食物在安全条件下保存。)
  • 5. điều trị ngộ độc thực phẩm
  • 意思:治疗食物中毒
  • 例句:Điều trị ngộ độc thực phẩm thường bao gồm việc uống nhiều nước và sử dụng thuốc kháng sinh nếu cần thiết.(治疗食物中毒通常包括多喝水和必要时使用抗生素。)
    将“ngộ độc thực phẩm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ngộ độc:可以联想到“ngộ”(中毒)和“độc”(毒),表示中毒的状态。
  • thực phẩm:可以联想到“thực”(食物)和“phẩm”(产品),表示食物或食品。
  • 通过联想食物和中毒的概念,可以更容易记住“ngộ độc thực phẩm”表示食物中毒。
    1. 描述食物中毒的症状和后果
  • Ngộ độc thực phẩm có thể gây ra nhiều triệu chứng không thoải mái, bao gồm đau bụng, nausea và đi ngoài.(食物中毒可能引起许多不适的症状,包括腹痛、恶心和腹泻。)
  • 2. 讨论食物中毒的预防措施
  • Để tránh ngộ độc thực phẩm, chúng ta nên rửa tay trước khi chế biến thực phẩm và giữ thực phẩm trong tủ lạnh.(为了避免食物中毒,我们应该在准备食物前洗手并将食物保存在冰箱里。)
  • 3. 提供食物中毒的急救建议
  • Nếu bạn nghi ngờ mình đã ngộ độc thực phẩm, nên uống nhiều nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế càng sớm càng tốt.(如果你怀疑自己食物中毒,应该多喝水并尽快寻求医疗帮助。)