• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tínhcách(性格)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tínhcách(各种性格)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的性格。例如:tínhcách lạc quan(乐观的性格)
    1. tínhcách lạc quan
  • 意思:乐观的性格
  • 例句:Người có tínhcách lạc quan luôn nhìn thấy mặt tích cực của mọi việc.(有乐观性格的人总是看到事物积极的一面。)
  • 2. tínhcách nhạy cảm
  • 意思:敏感的性格
  • 例句:Tínhcách nhạy cảm của cô ấy khiến cô dễ dàng cảm nhận được cảm xúc của người khác.(她敏感的性格使她能轻易感受到他人的情感。)
  • 3. tínhcách kiên cường
  • 意思:坚强的性格
  • 例句:Tínhcách kiên cường giúp anh ấy vượt qua mọi khó khăn.(坚强的性格帮助他克服了所有困难。)
  • 4. tínhcách nhăn nhó
  • 意思:懦弱的性格
  • 例句:Tínhcách nhăn nhó của cậu ấy khiến cậu ấy không dám đối mặt với vấn đề.(他懦弱的性格使他不敢面对问题。)
  • 5. tínhcách độc lập
  • 意思:独立的性格
  • 例句:Cô ấy có tínhcách độc lập, không cần sự giúp đỡ của người khác.(她有独立的性格,不需要别人的帮助。)
    将“tínhcách”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tính:可以联想到“tính”(性质),性格是人的一种性质。
  • cách:可以联想到“cách”(方式),性格是人的行为方式。
  • 通过将“tínhcách”拆分成“tính”和“cách”两部分,可以帮助记忆性格是人的一种性质和行为方式。
    1. 描述个人性格特征
  • 性格特点:
  • Tínhcách của anh ấy rất lạc quan và thân thiện.(他的性格非常乐观和友好。)
  • Cô ấy có tínhcách nhạy cảm và dễ thương.(她的性格敏感而可爱。)
  • 2. 分析性格对行为的影响
  • 行为影响:
  • Tínhcách kiên cường của cô ấy giúp cô ấy vượt qua mọi khó khăn.(她坚强的性格帮助她克服了所有困难。)
  • Tínhcách nhăn nhó của cậu ấy khiến cậu ấy không dám đối mặt với vấn đề.(他懦弱的性格使他不敢面对问题。)
  • 3. 讨论性格与职业选择的关系
  • 职业选择:
  • Cô ấy có tínhcách độc lập, thích làm việc độc lập không cần sự giúp đỡ của người khác.(她有独立的性格,喜欢独立工作,不需要别人的帮助。)
  • Tínhcách của anh ấy rất lạc quan và thân thiện, thích làm việc trong nhóm.(他的性格非常乐观和友好,喜欢在团队中工作。)