• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cơ sở hạ tầng(基建)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cơ sở hạ tầng(各种基建)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的基建。例如:cơ sở hạ tầng giao thông(交通基建)
  • 1. cơ sở hạ tầng
  • 意思:基建
  • 例句:Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế của một nước.(投资基建对于一个国家的经济发展非常重要。)
  • 2. cơ sở hạ tầng giao thông
  • 意思:交通基建
  • 例句:Cơ sở hạ tầng giao thông của thành phố đang được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu giao thông ngày càng tăng.(城市的交通基建正在升级以满足日益增长的交通需求。)
  • 3. cơ sở hạ tầng điện lực
  • 意思:电力基建
  • 例句:Cơ sở hạ tầng điện lực của nước ta đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.(我国电力基建在过去几年得到了显著改善。)
  • 4. cơ sở hạ tầng thông tin
  • 意思:信息基建
  • 例句:Cơ sở hạ tầng thông tin là một trong những lĩnh vực quan trọng trong quá trình công nghiệp 4.0.(信息基建是工业4.0过程中的一个重要领域。)
  • 5. cơ sở hạ tầng đô thị
  • 意思:城市基建
  • 例句:Cơ sở hạ tầng đô thị của thành phố đang được đầu tư và xây dựng mạnh mẽ.(城市的基建正在被大力投资和建设。)
  • 将“cơ sở hạ tầng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cơ sở:可以联想到“cơ sở”(基础),基建是社会发展的基础。
  • hạ tầng:可以联想到“hạ tầng”(下层),基建是支撑上层建筑和社会活动的重要下层结构。
  • 1. 描述基建的重要性
  • 经济重要性:
  • Cơ sở hạ tầng là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia.(基建是一个国家经济发展过程中的重要因素。)
  • Cơ sở hạ tầng tốt sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và kinh doanh.(良好的基建将为投资和经营创造有利条件。)
  • 2. 描述基建的类型
  • 交通基建:
  • Cơ sở hạ tầng giao thông bao gồm đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường biển.(交通基建包括公路、铁路、航空和海路。)
  • Cơ sở hạ tầng giao thông là một trong những lĩnh vực đầu tư lớn của chính phủ.(交通基建是政府的主要投资领域之一。)
  • 3. 描述基建的发展
  • 技术发展:
  • Cơ sở hạ tầng hiện đại giúp cải thiện hiệu quả và năng suất của các hoạt động kinh tế.(现代基建有助于提高经济活动的效率和效能。)
  • Cơ sở hạ tầng số là một xu hướng mới trong sự phát triển của cơ sở hạ tầng.(数字基建是基建发展的新趋势。)