• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phicơ(飞机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phicơ(各种飞机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的飞机。例如:phicơ bay dài đường(长途飞机)
    1. phicơ bay
  • 意思:飞行的飞机
  • 例句:Phicơ bay cao trên bầu trời xanh.(飞机在蓝天上飞行。)
  • 2. phicơ khách
  • 意思:客机
  • 例句:Phicơ khách mang nhiều hành khách đi du lịch.(客机载着许多旅客去旅行。)
  • 3. phicơ chiến đấu
  • 意思:战斗机
  • 例句:Phicơ chiến đấu được thiết kế để bảo vệ không không khí.(战斗机被设计来保卫领空。)
  • 4. phicơ trực thăng
  • 意思:直升飞机
  • 例句:Phicơ trực thăng có thể bay thẳng lên xuống.(直升飞机可以垂直起降。)
    将“phicơ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phi:可以联想到“phi”(飞),飞机需要飞行。
  • cơ:可以联想到“cơ”(机构),飞机是一个复杂的机构。
    1. 描述飞机的特征
  • 外观特征:
  • Phicơ có hai cánh và một thân.(飞机有两个翅膀和一个机身。)
  • Phicơ có thể có nhiều loại động cơ khác nhau.(飞机可以有不同的引擎类型。)
  • 2. 描述飞机的用途
  • 运输用途:
  • Phicơ được sử dụng để chở người và hàng hóa.(飞机被用来载人和货物。)
  • Phicơ khách thường có nhiều chỗ ngồi cho hành khách.(客机通常有很多座位供旅客使用。)
  • 3. 描述飞机的飞行
  • 飞行过程:
  • Phicơ cần phải taxi trên đường băng trước khi có thể bay lên.(飞机需要在跑道上滑行才能起飞。)
  • Phicơ bay qua các vùng thời tiết khác nhau.(飞机飞越不同的天气区域。)