• 成语:由多个词组成的固定短语,通常包含比喻或象征意义,用来表达一个特定的概念或情感。
  • 使用:在句子中作为一个整体使用,不拆分。
  • 位置:通常作为谓语、定语或状语出现。
    1. sống quangminhchínhđại
  • 意思:生活光明正大
  • 例句:Người ta nên sống quangminhchínhđại, không nên làm những điềugian ác.(人们应该光明正大地生活,不应该做坏事。)
  • 2. làm việc quangminhchínhđại
  • 意思:工作光明正大
  • 例句:Công việc của anh ấy luôn được thực hiệnquangminhchínhđại, không bao giờ gian lận.(他的工作总是光明正大地进行,从不作弊。)
  • 3. đối xử quangminhchínhđại
  • 意思:光明正大地相处
  • 例句:Họ đối xửquangminhchínhđại với nhau, không có gì giấu diếm.(他们光明正大地相处,没有什么隐瞒。)
    将“quangminhchínhđại”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quangminh:可以联想到“quang”(光)和“minh”(明),意为光明。
  • chínhđại:可以联想到“chính”(正)和“đại”(大),意为正大。
  • 联想记忆:想象一个人在光明中行走,行为正直而伟大,即光明正大。
    1. 描述人的品行
  • Người có phẩm chất:
  • Người có phẩm chất luôn sống và làm việcquangminhchínhđại.(有品质的人总是光明正大地生活和工作。)
  • 2. 描述商业行为
  • Công ty có uy tín:
  • Công ty có uy tín luôn làm việcquangminhchínhđại, không bao giờ gian lận.(有信誉的公司总是光明正大地工作,从不作弊。)