- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:sử dụng(利用)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sử dụng(现在时),sử dụng đã(过去时),sử dụng sẽ(将来时)
- 人称:根据主语的人称和数变化,例如:tôi sử dụng(我使用),bạn sử dụng(你使用),chúng ta sử dụng(我们使用)
1. sử dụng công nghệ- 意思:利用技术
- 例句:Công ty chúng tôi đang sử dụng công nghệ mới để nâng cao năng suất.(我们公司正在利用新技术来提高效率。)
2. sử dụng tài nguyên- 意思:利用资源
- 例句:Chúng ta cần sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả và bền vững.(我们需要高效且可持续地利用资源。)
3. sử dụng năng lượng- 意思:利用能源
- 例句:Nhiều người đang tìm cách sử dụng năng lượng mặt trời thay vì nhiên liệu hóa học.(许多人正在寻找使用太阳能而不是化学燃料的方法。)
4. sử dụng thông tin- 意思:利用信息
- 例句:Việc sử dụng thông tin đúng cách giúp chúng ta đưa ra quyết định tốt hơn.(正确使用信息可以帮助我们做出更好的决策。)
5. sử dụng dịch vụ- 意思:利用服务
- 例句:Khi đi du lịch, tôi thường sử dụng dịch vụ của các nhà cung cấp du lịch.(旅行时,我经常使用旅行社的服务。)
将“sử dụng”拆分成几个部分,分别记忆:- sử:可以联想到“sử dụng”(使用),表示进行某种动作。
- dụng:可以联想到“dụng cụ”(工具),工具是被用来利用的。
1. 描述如何利用技术- 技术应用:
- Công nghệ thông tin hiện đại đã giúp chúng ta sử dụng thông tin một cách nhanh chóng và tiện lợi.(现代信息技术使我们能够快速方便地利用信息。)
2. 描述如何利用资源- 资源管理:
- Việc sử dụng tài nguyên tự nhiên một cách hợp lý giúp bảo tồn môi trường sống.(合理利用自然资源有助于保护生活环境。)
3. 描述如何利用能源- 能源效率:
- Sử dụng năng lượng tái tạo có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.(利用可再生能源可以帮助减少环境污染。)
4. 描述如何利用信息- 信息检索:
- Sử dụng công cụ tìm kiếm trên internet giúp chúng ta có thể tìm kiếm thông tin nhanh chóng.(使用互联网上的搜索工具可以帮助我们快速查找信息。)
5. 描述如何利用服务- 服务体验:
- Sử dụng dịch vụ giao hàng tận nhà giúp tiết kiệm thời gian và công sức.(使用送货上门的服务有助于节省时间和劳力。)