• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Tô-bi-a(多比雅)
  • 单数和复数:专有名词通常不变化,表示单数。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语结合,形成新的专有名词。例如:Tô-bi-a học viện(多比雅学院)
    1. Tô-bi-a
  • 意思:多比雅
  • 例句:Tô-bi-a là một tên tuổi nổi tiếng trong lịch sử.(多比雅是历史上一个著名的名字。)
  • 2. Tô-bi-a học viện
  • 意思:多比雅学院
  • 例句:Học sinh của Tô-bi-a học viện luôn học rất chăm chỉ.(多比雅学院的学生总是学习非常勤奋。)
  • 3. Tô-bi-a công ty
  • 意思:多比雅公司
  • 例句:Tô-bi-a công ty đã phát triển thành một tập đoàn lớn.(多比雅公司已经发展成为一个大集团。)
  • 4. Tô-bi-a trung tâm
  • 意思:多比雅中心
  • 例句:Trung tâm y tế Tô-bi-a đã mở cửa để phục vụ cộng đồng.(多比雅医疗中心已经开业服务社区。)
  • 5. Tô-bi-a đường phố
  • 意思:多比雅街道
  • 例句:Đường phố Tô-bi-a là một nơi rất nổi tiếng với các cửa hàng và quán cà phê.(多比雅街道是一个以商店和咖啡馆而闻名的地方。)
    将“Tô-bi-a”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tô:可以联想到“tô”(图),想象多比雅是一个有着丰富历史和文化的图景。
  • bi:可以联想到“bi”(秘密),想象多比雅是一个充满神秘和秘密的名字。
  • a:可以联想到“a”(一个),想象多比雅是一个独一无二的存在。
    1. 介绍人物
  • 介绍历史人物:
  • Tô-bi-a là một nhân vật quan trọng trong cuốn tiểu thuyết.(多比雅是小说中一个重要的人物。)
  • 2. 介绍地点
  • 介绍学院或公司:
  • Tô-bi-a học viện là một trong những trường đại học hàng đầu.(多比雅学院是一所顶尖大学。)
  • Tô-bi-a công ty là một công ty có uy tín trong lĩnh vực công nghệ.(多比雅公司是科技领域一家有信誉的公司。)
  • 3. 介绍机构
  • 介绍医疗中心或街道:
  • Trung tâm y tế Tô-bi-a đã giúp đỡ nhiều người bệnh.(多比雅医疗中心帮助了许多病人。)
  • Đường phố Tô-bi-a là một nơi rất thân thiện và thân mật.(多比雅街道是一个非常友好和亲切的地方。)