- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mức sống(生活标准)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mức sống(各种生活标准)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定人群或地区的生活标准。例如:mức sống cao(高生活标准)
1. mức sống chất lượng cao- 意思:高质量生活标准
- 例句:Ngày càng nhiều người quan tâm đến việc nâng cao mức sống chất lượng cao.(越来越多的人关注提高高质量生活标准。)
2. mức sống bình dân- 意思:平民生活标准
- 例句:Mức sống bình dân ở Việt Nam đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.(近年来,越南平民的生活标准有了显著提高。)
3. mức sống thấp- 意思:低生活标准
- 例句:Nhiều người ở các vùng nông thôn vẫn sống với mức sống thấp.(许多农村地区的人仍然生活在低生活标准中。)
4. mức sống trung bình- 意思:中等生活标准
- 例句:Mức sống trung bình của người dân Việt Nam đã tăng lên trong những năm qua.(近年来,越南人民的中等生活标准有所提高。)
将“mức sống”拆分成几个部分,分别记忆:- mức:可以联想到“mức”(水平),生活标准可以理解为生活水平。
- sống:可以联想到“sống”(生活),生活标准与日常生活息息相关。
1. 描述不同地区的生活标准- 地区差异:
- Mức sống ở các thành phố lớn thường cao hơn so với các vùng nông thôn.(大城市的生活标准通常高于农村地区。)
- Mức sống ở các nước phát triển khác nhau so với các nước đang phát triển.(发达国家的生活标准与发展中国家不同。)
2. 描述生活标准的提高- 经济改善:
- Nâng cao mức sống là mục tiêu quan trọng của chính sách kinh tế.(提高生活标准是经济政策的重要目标。)
- Việc cải cách và phát triển kinh tế đã giúp nâng cao mức sống của người dân.(改革和发展经济有助于提高人民的生活标准。)
3. 描述生活标准的降低- 经济困难:
- Khi kinh tế suy giảm, mức sống của người dân có thể giảm xuống.(当经济衰退时,人民的生活标准可能会降低。)
- Mức sống có thể bị ảnh hưởng bởi các biến động kinh tế lớn.(生活标准可能受到重大经济波动的影响。)