tựdongônluận

河内:[tɨ˧˨ʔzɔ˧˧ŋon˧˧lwən˧˨ʔ] 顺化:[tɨ˨˩ʔjɔ˧˧ŋoŋ˧˧lwəŋ˨˩ʔ] 胡志明市:[tɨ˨˩˨jɔ˧˧ŋoŋ˧˧l⁽ʷ⁾əŋ˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tự do ngôn luận(表达自由)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tự do ngôn luận(各种表达自由)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的表达自由。例如:tự do ngôn luận đầy đủ(充分的表达自由)

使用场景


    1. 讨论表达自由的重要性
  • 重要性:
  • Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của con người.(表达自由是人类的一项基本权利。)
  • Tự do ngôn luận giúp bảo vệ sự đa dạng và tự do của ý kiến trong xã hội.(表达自由有助于保护社会中意见的多样性和自由。)
  • 2. 讨论限制表达自由的情况
  • 限制情况:
  • Một số quốc gia có chính sách giới hạn tự do ngôn luận.(一些国家有限制表达自由的政策。)
  • Giới hạn tự do ngôn luận có thể dẫn đến sự không công bằng và mất đi quyền tự do của con người.(限制表达自由可能导致不公平和失去人类自由的权利。)
  • 3. 讨论网络表达自由
  • 网络自由:
  • Tự do ngôn luận trên mạng đã trở thành một vấn đề quan trọng trong xã hội hiện đại.(网络表达自由已经成为现代社会的一个重要问题。)
  • Bảo vệ tự do ngôn luận trên mạng là cần thiết để đảm bảo quyền tự do của con người.(保护网络表达自由是确保人类自由权利的必要条件。)

联想记忆法


    将“tự do ngôn luận”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tự do:可以联想到“tự do”(自由),表达自由是个人自由的一种。
  • ngôn luận:可以联想到“ngôn luận”(言论),表达自由主要涉及言论的自由。

固定搭配


    1. tự do ngôn luận
  • 意思:表达自由
  • 例句:Nhân quyền là quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí.(人权包括言论自由和新闻自由。)
  • 2. bảo vệ tự do ngôn luận
  • 意思:保护表达自由
  • 例句:Chúng ta cần phải bảo vệ tự do ngôn luận của mọi người.(我们需要保护每个人的表达自由。)
  • 3. giới hạn tự do ngôn luận
  • 意思:限制表达自由
  • 例句:Giới hạn tự do ngôn luận là không đúng và không công bằng.(限制表达自由是不正确的,也是不公平的。)
  • 4. tự do ngôn luận trên mạng
  • 意思:网络表达自由
  • 例句:Tự do ngôn luận trên mạng là một vấn đề quan trọng trong xã hội hiện đại.(网络表达自由是现代社会的一个重要问题。)