- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:làm(做)
- 及物动词:需要宾语来完成意义。例如:làm cho(造成)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:làm(现在时),đã làm(过去时),sẽ làm(将来时)
1. làm cho đau đầu- 意思:造成头痛
- 例句:Cách ăn uống không lành mạnh có thể làm cho đau đầu.(不健康的饮食习惯可能造成头痛。)
2. làm cho mệt mỏi- 意思:造成疲劳
- 例句:Công việc quá tải làm cho mệt mỏi.(工作过载造成疲劳。)
3. làm cho khó chịu- 意思:造成不适
- 例句:Nhiệt độ cao trong ngày làm cho khó chịu.(白天的高温造成不适。)
4. làm cho vui vẻ- 意思:造成愉快
- 例句:Sự kiện này đã làm cho vui vẻ cho mọi người.(这个事件让每个人都感到愉快。)
5. làm cho an toàn- 意思:造成安全
- 例句:Các biện pháp bảo mật này đã làm cho an toàn cho hệ thống.(这些安全措施使系统变得安全。)
将“làm cho”拆分成两个部分,分别记忆:- làm:可以联想到“做”这个动作,表示执行或引起某事。
- cho:可以联想到“给”这个动作,表示动作的对象或受益者。
结合记忆:- “làm cho”合在一起,表示“造成”或“使”某事发生,强调动作对某人或某物的影响。
1. 描述不良影响- 环境影响:
- Áp lực công việc làm cho sức khỏe của nhân viên giảm sút.(工作压力造成员工健康下降。)
2. 描述正面效果- 积极影响:
- Sự giúp đỡ từ bạn bè đã làm cho cuộc sống của tôi dễ chịu hơn.(朋友的帮助使我的生活更加舒适。)
3. 描述技术影响- 技术影响:
- Các ứng dụng mới đã làm cho việc học tập trở nên dễ dàng hơn.(新应用使学习变得更加容易。)