- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:thông tuệ(聪慧)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:thông tuệ hơn(更聪慧),thông tuệ nhất(最聪慧)
- 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất thông tuệ(非常聪慧)
- 1. một người thông tuệ
- 意思:一个聪慧的人
- 例句:Một người thông tuệ luôn tìm cách học hỏi và cải tiến.(一个聪慧的人总是寻找学习和改进的方法。) 2. thông tuệ vượt trội
- 意思:出类拔萃的聪慧
- 例句:Người có trí tuệ vượt trội thường đạt được thành công trong cuộc sống.(拥有出类拔萃聪慧的人通常在生活中取得成功。) 3. thông tuệ và hiểu biết
- 意思:聪慧和知识
- 例句:Thông tuệ và hiểu biết là hai yếu tố quan trọng để thành công.(聪慧和知识是成功的两个重要因素。) 4. thông tuệ trong lĩnh vực khoa học
- 意思:在科学领域的聪慧
- 例句:Có nhiều nhà khoa học trẻ có trí thông tuệ trong lĩnh vực khoa học.(有许多年轻的科学家在科学领域表现出聪慧。)
- 将“thông tuệ”与“聪明”联系起来:
- thông tuệ:可以联想到“聪明”,聪慧和聪明都是描述人智力水平的词汇。
- thông:可以联想到“通”,表示理解能力强,能够“通”过各种难题。
- tuệ:可以联想到“慧”,即智慧,聪慧的人通常拥有高智慧。
- 1. 描述人的智力水平
- 智力水平:
- Con trai của họ rất thông tuệ và luôn đứng đầu lớp.(他们的儿子非常聪慧,总是班级第一名。)
- Người thông tuệ thường có khả năng học hỏi nhanh chóng và hiệu quả.(聪慧的人通常能够快速有效地学习。) 2. 描述解决问题的能力
- 解决问题:
- Bà ấy có trí thông tuệ và luôn giải quyết được các vấn đề phức tạp.(她非常聪慧,总是能够解决复杂的问题。)
- Thông tuệ là một trong những phẩm chất quan trọng để giải quyết vấn đề.(聪慧是解决问题的重要品质之一。) 3. 描述学习和工作的能力
- 学习和工作:
- Các sinh viên thông tuệ thường đạt được thành tích xuất sắc trong học tập.(聪慧的学生通常在学习中取得优异的成绩。)
- Thông tuệ giúp người có nó làm việc hiệu quả hơn và đạt được thành công.(聪慧帮助拥有它的人更高效地工作并取得成功。)