• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thiểu số(少数)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thiểu số(各种少数)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的少数。例如:thiểu số dân tộc(少数民族)
    1. thiểu số dân tộc
  • 意思:少数民族
  • 例句:Thiểu số dân tộc là những cộng đồng nhỏ trong một quốc gia.(少数民族是一个国家中的小社区。)
  • 2. thiểu số chính trị
  • 意思:政治少数
  • 例句:Thiểu số chính trị thường gặp nhiều khó khăn trong việc tranh luận với đa số.(政治少数在与多数争论时常常遇到困难。)
  • 3. thiểu số trong xã hội
  • 意思:社会少数
  • 例句:Thiểu số trong xã hội cần được bảo vệ và tôn trọng.(社会少数需要得到保护和尊重。)
  • 4. thiểu số trong học đường
  • 意思:学校中的少数
  • 例句:Thiểu số trong học đường có thể cảm thấy cô lập.(学校中的少数可能会感到孤立。)
  • 5. thiểu số trong công việc
  • 意思:工作中的少数
  • 例句:Thiểu số trong công việc cần được hỗ trợ và hỗn hợp.(工作中的少数需要得到支持和融合。)
    将“thiểu số”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thiểu:可以联想到“thiểu”(少),表示数量上的不足。
  • số:可以联想到“số”(数),表示数量的概念。
    1. 描述少数民族的情况
  • 文化特征:
  • Thiểu số dân tộc thường có văn hóa và truyền thống riêng biệt.(少数民族通常有自己的文化和传统。)
  • Thiểu số dân tộc thường sống trong các vùng núi hoặc vùng xa xôi.(少数民族通常生活在山区或偏远地区。)
  • 2. 描述政治少数的情况
  • 政治立场:
  • Thiểu số chính trị thường có quan điểm và lập trường khác biệt.(政治少数通常有不同的观点和立场。)
  • Thiểu số chính trị cần được lắng nghe và tôn trọng.(政治少数需要被倾听和尊重。)
  • 3. 描述社会少数的情况
  • 社会地位:
  • Thiểu số trong xã hội có thể gặp phải nhiều khó khăn và bất công.(社会少数可能会遇到许多困难和不公。)
  • Thiểu số trong xã hội cần được hỗ trợ và bảo vệ.(社会少数需要得到支持和保护。)