- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Đạt-lại Lạt-ma(达赖喇嘛)
- 专有名词:指特定的人、地点或机构的名称,不可数。例如:Đạt-lại Lạt-ma(达赖喇嘛)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
- 1. Đạt-lại Lạt-ma
- 意思:达赖喇嘛
- 例句:Đạt-lại Lạt-ma là một vị lãnh tụ tôn giáo và chính trị của người Tibet.(达赖喇嘛是西藏人的宗教和政治领袖。)
- 将“Đạt-lại Lạt-ma”拆分成几个部分,分别记忆:
- Đạt-lại:可以联想到“達”(dá),意为“达到”,表示达赖喇嘛在宗教和精神上达到的高度。
- Lạt-ma:可以联想到“拉”(lā),意为“拉动”,表示达赖喇嘛在领导和引导藏族人民方面的作用。
- 请注意,由于“达赖喇嘛”是一个专有名词,其使用和解释需要尊重相关的历史和文化背景。在构建词典时,应确保提供的信息准确无误,并且考虑到不同文化和政治背景下的敏感性。
- 1. 描述达赖喇嘛的角色和地位
- 宗教领袖:
- Đạt-lại Lạt-ma được coi là một vị Phật trong tôn giáo Phat của người Tibet.(达赖喇嘛在西藏佛教中被视为一位佛陀。)
- Chức vụ của Đạt-lại Lạt-ma không chỉ giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo mà còn có ảnh hưởng đến chính trị.(达赖喇嘛的职责不仅限于宗教领域,还影响政治。)