• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tithể(粒线体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tithể(各种粒线体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的粒线体。例如:tithể lớn(大粒线体)
    1. tithể trong tế bào
  • 意思:细胞内的粒线体
  • 例句:Tithể là một cơ quan nhỏ trong tế bào có vai trò quan trọng trong sản sinh năng lượng.(粒线体是细胞内的一个小型器官,它在能量产生中起着重要作用。)
  • 2. tithể và di truyền
  • 意思:粒线体与遗传
  • 例句:Tithể được coi là di truyền mẹ vì chúng chứa着自己的 DNA riêng biệt.(粒线体被认为是母系遗传,因为它们含有自己的独立DNA。)
  • 3. tithể và bệnh lý
  • 意思:粒线体与病理学
  • 例句:Một số bệnh lý liên quan đến tithể có thể ảnh hưởng đến năng lượng của cơ thể.(一些与粒线体相关的疾病可能会影响身体的能量。)
    将“tithể”与“粒线体”联系起来:
  • tithể:可以联想到“tinh thể”(精致体),粒线体是细胞内的一个精致而复杂的结构。
  • 粒线体:可以联想到“粒”(颗粒)和“线”(线状),粒线体在形态上可以是颗粒状或线状。
    1. 描述粒线体的功能
  • 能量产生:
  • Tithể đóng một vai trò quan trọng trong quá trình sản sinh năng lượng cho tế bào.(粒线体在细胞能量产生过程中扮演着重要角色。)
  • Tithể được gọi là 'nơ róng năng lượng' của tế bào.(粒线体被称为细胞的“能量工厂”。)
  • 2. 描述粒线体的结构
  • 内部结构:
  • Tithể có cấu trúc phức tạp bao gồm hai lớp màng: màng ngoài và màng trong.(粒线体具有复杂的结构,包括两层膜:外膜和内膜。)
  • Tithể có nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm hình nón, hình trơn, và hình chéo.(粒线体有多种形状,包括圆形、椭圆形和棒状。)