• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:răng nanh(犬齿)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các răng nanh(各种犬齿)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的犬齿。例如:răng nanh sắc(尖犬齿)
    1. răng nanh người
  • 意思:人类的犬齿
  • 例句:Răng nanh người thường lớn hơn các răng khác.(人类的犬齿通常比其他牙齿大。)
  • 2. răng nanh động vật
  • 意思:动物的犬齿
  • 例句:Răng nanh động vật có chức năng săn bắt và cắn.(动物的犬齿具有捕食和咬合的功能。)
  • 3. răng nanh con mèo
  • 意思:小猫的犬齿
  • 例句:Răng nanh con mèo rất sắc, giúp chúng săn bắt.(小猫的犬齿非常尖,帮助它们捕食。)
  • 4. răng nanh con chó
  • 意思:小狗的犬齿
  • 例句:Răng nanh con chó phát triển nhanh trong quá trình trưởng thành.(小狗的犬齿在成长过程中迅速发展。)
    将“răng nanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • răng:可以联想到“răng”(牙齿),犬齿是牙齿的一种。
  • nanh:可以联想到“nhan”(尖锐),犬齿以其尖锐的形状而闻名。
    1. 描述犬齿的特征
  • 形态特征:
  • Răng nanh có hình dạng dài và sắc, giúp người và động vật săn bắt và cắn.(犬齿呈长而尖的形状,帮助人类和动物捕食和咬合。)
  • Răng nanh thường lớn hơn các răng khác trong hàm răng.(犬齿通常比口腔中的其他牙齿大。)
  • 2. 描述犬齿的功能
  • 功能用途:
  • Răng nanh người có thể giúp trong việc cắn và nhai thực phẩm.(人类的犬齿可以帮助咬和咀嚼食物。)
  • Răng nanh động vật có thể giúp trong việc săn bắt và bảo vệ.(动物的犬齿可以帮助捕食和防御。)
  • 3. 描述犬齿在不同生物中的差异
  • 物种差异:
  • Răng nanh giữa người và động vật có những khác biệt về kích thước và hình dạng.(人类和动物的犬齿在大小和形状上有所不同。)
  • Răng nanh của động vật có thể phát triển mạnh hơn so với người.(动物的犬齿可能比人类的犬齿发展得更强大。)