tuyểntập

河内:[twiən˧˩təp̚˧˨ʔ] 顺化:[twiəŋ˧˨təp̚˨˩ʔ] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾iəŋ˨˩˦təp̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tuyển tập(选集)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tuyển tập(各种选集)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的选集。例如:tuyển tập thơ(诗歌选集)

使用场景


    1. 描述选集的内容
  • 文学作品:
  • Tuyển tập văn học này chứa đựng nhiều tác phẩm nổi tiếng của các nhà văn Việt Nam.(这本文学选集包含了许多越南著名作家的作品。)
  • Tuyển tập này gồm nhiều tác phẩm văn học khác nhau, từ tiểu thuyết đến thơ ca.(这个选集包含了多种文学作品,从小说到诗歌。)
  • 2. 描述选集的来源
  • 翻译作品:
  • Tuyển tập này được dịch từ nhiều ngôn ngữ khác nhau.(这个选集是从多种语言翻译过来的。)
  • Tuyển tập này được chọn lọc từ các tác phẩm nổi tiếng trên thế giới.(这个选集是从世界各地的著名作品中精选出来的。)
  • 3. 描述选集的用途
  • 学习资料:
  • Tuyển tập văn học này là tài liệu học tập rất tốt cho sinh viên.(这本文学选集是学生学习的好资料。)
  • Tuyển tập này giúp chúng ta hiểu biết sâu hơn về văn hóa và lịch sử của các dân tộc.(这个选集帮助我们更深入地了解各民族的文化和历史。)

联想记忆法


    将“tuyển tập”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tuyển:可以联想到“Tuyển”(收集),表示将作品收集在一起。
  • tập:可以联想到“Tập”(集),表示将多个作品集结成册。

固定搭配


    1. tuyển tập văn học
  • 意思:文学选集
  • 例句:Tuyển tập văn học này chứa đựng nhiều tác phẩm nổi tiếng của các nhà văn Việt Nam.(这本文学选集包含了许多越南著名作家的作品。)
  • 2. tuyển tập nhạc
  • 意思:音乐选集
  • 例句:Có một tuyển tập nhạc rock rất hay, bạn có nghe chưa?(有一个很棒的摇滚音乐选集,你听过吗?)
  • 3. tuyển tập tranh
  • 意思:绘画选集
  • 例句:Tuyển tập tranh này giới thiệu nhiều tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng thế giới.(这本绘画选集介绍了许多世界著名画家的作品。)
  • 4. tuyển tập phim
  • 意思:电影选集
  • 例句:Tuyển tập phim này chứa đựng những bộ phim kinh điển của Hollywood.(这个电影选集包含了好莱坞的经典电影。)
  • 5. tuyển tập thơ
  • 意思:诗歌选集
  • 例句:Tuyển tập thơ này được dịch từ nhiều ngôn ngữ khác nhau.(这本诗歌选集是从多种语言翻译过来的。)