- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thànhđinh(成年)
- 时态:通常用于描述某人或某物达到成年的状态,可以用于现在时、过去时和将来时。例如:đã thànhđinh(已经成年)
- 主语和宾语:thànhđinh 作为动词,通常需要主语来执行动作,有时也可以带宾语来指明成年的对象。例如:Con trai tôi đã thànhđinh(我的儿子已经成年)
1. thànhđinh trong tuổi teen- 意思:青少年时期成年
- 例句:Nhiều người thường thànhđinh trong tuổi teen, khi họ bắt đầu có trách nhiệm về cuộc sống.(许多人在青少年时期成年,当他们开始对生活负责时。)
2. thànhđinh về pháp lý- 意思:法律上的成年
- 例句:Từ 18 tuổi trở lên, một người được coi là thànhđinh về pháp lý.(从18岁起,一个人在法律上被视为成年。)
3. thànhđinh về tâm lý- 意思:心理上的成年
- 例句:Một số người có thể thànhđinh về tâm lý trước khi họ thànhđinh về pháp lý.(有些人可能在法律上成年之前就已经在心理上成年。)
将“thànhđinh”拆分成几个部分,分别记忆:- thành:可以联想到“thành công”(成功),成年是一个人生成功的重要阶段。
- đinh:可以联想到“đinh ninh”(稳定),成年意味着生活和责任的稳定。
1. 描述成年的法律意义- 法律成年:
- Người thànhđinh có quyền và nghĩa vụ đầy đủ theo pháp luật.(成年人根据法律拥有完整的权利和义务。)
2. 描述成年的心理变化- 心理成熟:
- Khi thànhđinh, một người thường có thể tự lập và tự chủ hơn trong các quyết định của mình.(成年后,一个人通常能更独立自主地做出决定。)
3. 描述成年的社会角色- 社会责任:
- Mỗi người khi thànhđinh đều cần đóng góp vào xã hội và gia đình.(每个人成年后都需要为社会和家庭做出贡献。)