• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Cộng hòa Séc(捷克共和国)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用数词来修饰。
  • 1. Cộng hòa Séc
  • 意思:捷克共和国
  • 例句:Cộng hòa Séc là một quốc gia nằm ở Trung Âu.(捷克共和国是一个位于中欧的国家。)
  • 2. Thủ đô của Cộng hòa Séc
  • 意思:捷克共和国的首都
  • 例句:Thủ đô của Cộng hòa Séc là Praha.(捷克共和国的首都是布拉格。)
  • 3. Người dân Cộng hòa Séc
  • 意思:捷克共和国的人民
  • 例句:Người dân Cộng hòa Séc rất thân thiện và熱情.(捷克共和国的人民非常友好和热情。)
  • 将“Cộng hòa Séc”与捷克共和国的相关信息联系起来记忆:
  • Cộng hòa:可以联想到“cộng hòa”(共和国),表示这是一个共和国家。
  • Séc:可以联想到“Séc”(捷克),这是捷克共和国的简称。
  • 1. 描述捷克共和国的地理位置
  • Cộng hòa Séc nằm giữa các nước Trung Âu như Đức, Áo, Slovakia, và Poland.(捷克共和国位于德国、奥地利、斯洛伐克和波兰等中欧国家之间。)
  • 2. 描述捷克共和国的文化
  • Cộng hòa Séc có lịch sử và văn hóa phong phú.(捷克共和国有着丰富的历史和文化。)
  • 3. 描述捷克共和国的经济
  • Cộng hòa Séc là một quốc gia phát triển với nền kinh tế mạnh mẽ.(捷克共和国是一个发展中的国家,拥有强大的经济。)