- 动词:表示行为或动作。例如:cáđộ(下注)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chúng ta đang cáđộ(我们正在下注)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:anh ấy cáđộ vào trận đấu bóng đá(他下注在足球比赛上)
- 1. cáđộ vào
- 意思:对...下注
- 例句:Cáđộ vào trận đấu bóng đá hôm nay sẽ rất thú vị.(对今天足球比赛下注将会非常有趣。)
- 2. cáđộ tiền
- 意思:用钱下注
- 例句:Cáđộ tiền vào xổ số mỗi tuần là một thói quen của ông ấy.(每周用钱下注彩票是他的习惯。)
- 3. cáđộ online
- 意思:在线下注
- 例句:Cáđộ online đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.(在线下注在近年来变得流行。)
- 4. cáđộ lớn
- 意思:下大注
- 例句:Cáđộ lớn vào trận đấu này có thể mang lại lợi nhuận cao.(在这场比赛上下大注可能会带来高利润。)
- 5. cáđộ nhỏ
- 意思:下小注
- 例句:Cáđộ nhỏ có thể giúp bạn tránh mất nhiều tiền.(下小注可以帮助你避免损失很多钱。)
- 将“cáđộ”与“下注”联系起来:
- “cá”可以联想到“cá cược”(下注),这是一个与赌博和下注相关的词汇。
- “độ”可以联想到“độ lớn”(大的),表示下注的金额或规模。
- 通过体育赛事联想:
- “cáđộ”经常与体育赛事相关联,可以想象在一场足球或篮球比赛中下注。
- 每次观看体育赛事时,都可以想到“cáđộ”这个动作。
- 1. 体育赛事下注
- 在体育赛事上下注是 cáđộ 的常见场景。
- Chúng ta có thể cáđộ vào bất kỳ trận đấu nào mà chúng ta quan tâm.(我们可以对任何我们感兴趣的比赛下注。)
- 2. 彩票下注
- cáđộ cũng thường được sử dụng trong các trò chơi xổ số.(cáđộ也常被用于彩票游戏。)
- Ông ấy thường cáđộ vào xổ số Mega Millions mỗi tuần.(他每周都下注Mega Millions彩票。)