• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanh xuân(青春时期)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanh xuân(各个青春时期)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的青春时期。例如:thanh xuân tươi đẹp(美好的青春时期)
    1. thời gian thanh xuân
  • 意思:青春时期
  • 例句:Thời gian thanh xuân là giai đoạn đẹp nhất trong cuộc sống của mỗi người.(青春时期是每个人生活中最美好的阶段。)
  • 2. tuổi thanh xuân
  • 意思:青春年华
  • 例句:Tuổi thanh xuân là thời kỳ đầy năng lượng và sức sống.(青春年华是充满活力和生命力的时期。)
  • 3. mơ ước trong thanh xuân
  • 意思:青春梦想
  • 例句:Mơ ước trong thanh xuân của mỗi người đều là những điều đáng giá và cần được thực hiện.(每个人的青春梦想都是宝贵的,需要去实现。)
  • 4. tình yêu trong thanh xuân
  • 意思:青春爱情
  • 例句:Tình yêu trong thanh xuân thường là những cảm xúc mạnh mẽ và chân thành nhất.(青春爱情通常是最强烈和最真挚的情感。)
    将“thanh xuân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh niên”(青年),青春时期是青年时期的一部分。
  • xuân:可以联想到“xuân ngày”(春天),青春时期象征着生命的春天,充满活力和希望。
    1. 描述青春时期的特点
  • 活力与激情:
  • Thanh xuân là thời kỳ đầy năng lượng và nhiệt huyết.(青春时期是充满活力和热情的时期。)
  • Thanh xuân là giai đoạn mà mỗi người đều có những mơ ước và tham vọng lớn lao.(青春时期是每个人都有伟大梦想和抱负的阶段。)
  • 2. 描述青春时期的挑战
  • 面对挑战:
  • Trong thời gian thanh xuân, mỗi người đều phải đối mặt với những thách thức và khó khăn.(在青春时期,每个人都必须面对挑战和困难。)
  • Thanh xuân không chỉ có niềm vui mà còn có những khó khăn và thử thách.(青春时期不仅有快乐,还有困难和挑战。)
  • 3. 描述青春时期的重要性
  • 重要性:
  • Thanh xuân là giai đoạn quan trọng nhất trong cuộc sống của mỗi người, cần được tận dụng và quý trọng.(青春时期是每个人生活中最重要的阶段,需要被利用和珍惜。)
  • Thanh xuân là cơ hội để xây dựng và hình thành bản thân, nên được coi trọng và phát huy tối đa.(青春时期是建立和塑造自我的机会,应该被重视和最大限度地发挥。)