• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quần yếm(吊带工装裤)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quần yếm(各种吊带工装裤)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定样式或材质的吊带工装裤。例如:quần yếm màu xanh(蓝色吊带工装裤)
    1. quần yếm công nhân
  • 意思:工人吊带工装裤
  • 例句:Quần yếm công nhân thường được làm từ chất liệu bền bỉ.(工人吊带工装裤通常由耐用材料制成。)
  • 2. quần yếm nữ
  • 意思:女式吊带工装裤
  • 例句:Nhiều phụ nữ chọn quần yếm nữ để mặc làm việc ngoài trời.(许多女性选择穿女式吊带工装裤在户外工作。)
  • 3. quần yếm nam
  • 意思:男式吊带工装裤
  • 例句:Quần yếm nam có thiết kế phù hợp với phong cách thời trang của nam giới.(男式吊带工装裤的设计符合男性的时尚风格。)
  • 4. quần yếm công sở
  • 意思:办公室吊带工装裤
  • 例句:Quần yếm công sở thường có màu sắc trung tính và thiết kế đơn giản.(办公室吊带工装裤通常颜色中性,设计简单。)
    将“quần yếm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quần:可以联想到“quần”(裤子),吊带工装裤是一种特殊类型的裤子。
  • yếm:可以联想到“yếm”(吊带),吊带工装裤的特点是有吊带。
    1. 描述吊带工装裤的用途
  • 工作穿着:
  • Quần yếm là loại quần có thể mặc trong các môi trường làm việc đặc biệt.(吊带工装裤是可以穿在特殊工作环境中的裤子。)
  • Quần yếm giúp người mặc cảm thấy thoải mái và dễ dàng di chuyển.(吊带工装裤让人穿着感觉舒适,便于活动。)
  • 2. 描述吊带工装裤的款式
  • 款式选择:
  • Quần yếm có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau để phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.(吊带工装裤有多种款式和颜色,以满足不同的需求。)
  • Quần yếm có thể có túi hoặc không có túi tùy thuộc vào kiểu thiết kế.(吊带工装裤可以根据设计风格选择有无口袋。)