• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhà trường(学校)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhà trường(各个学校)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的学校。例如:nhà trường phổ thông(普通学校)
    1. nhà trường học phổ thông
  • 意思:普通学校
  • 例句:Nhà trường học phổ thông thường có các lớp từ lớp 1 đến lớp 12.(普通学校通常有从一年级到十二年级的班级。)
  • 2. nhà trường học chuyên
  • 意思:专科学校
  • 例句:Sinh viên của nhà trường học chuyên thường tập trung vào một lĩnh vực học vấn.(专科学校的学生通常专注于一个学术领域。)
  • 3. nhà trường học đại học
  • 意思:大学
  • 例句:Nhà trường học đại học thường có nhiều khoa học và nhiều chương trình học.(大学通常有许多学院和许多学习项目。)
  • 4. nhà trường học tiểu học
  • 意思:小学
  • 例句:Trẻ em thường bắt đầu học ở nhà trường học tiểu học khi họ 6 tuổi.(孩子们通常在6岁时开始上小学。)
  • 5. nhà trường học trung học cơ sở
  • 意思:初级中学
  • 例句:Sinh viên nhà trường học trung học cơ sở học nhiều môn học khác nhau.(初级中学的学生学习许多不同的科目。)
    将“nhà trường”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhà:可以联想到“nhà”(家),学校是学生学习和成长的地方,就像第二个家一样。
  • trường:可以联想到“trường”(园地),学校是学生学习和成长的园地。
    1. 描述学校的类型
  • Nhà trường có thể được phân loại dựa trên loại hình và mục đích giáo dục.(学校可以根据教育类型和目的进行分类。)
  • 2. 描述学校的设施
  • Nhà trường thường có các phòng học, trường thể thao và thư viện.(学校通常有教室、运动场和图书馆。)
  • 3. 描述学校的活动
  • Nhà trường tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa như thi đấu, hội thảo và triển lãm.(学校组织许多课外活动,如比赛、研讨会和展览。)