• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quá khứ phân từ(过去分词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quá khứ phân từ(各种过去分词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的过去分词。例如:quá khứ phân từ chính xác(准确的过去分词)
    1. quá khứ phân từ
  • 意思:过去分词
  • 例句:Quá khứ phân từ của động từ "ăn" là "đã ăn".(动词"ăn"的过去分词是"đã ăn"。)
  • 2. quá khứ phân từ của động từ
  • 意思:动词的过去分词
  • 例句:Quá khứ phân từ của động từ "đi" là "đã đi".(动词"đi"的过去分词是"đã đi"。)
  • 3. quá khứ phân từ của động từ có nghĩa
  • 意思:有意义的过去分词
  • 例句:Quá khứ phân từ của động từ "học" là "đã học", có nghĩa là đã trải qua quá trình học.(动词"học"的过去分词是"đã học",意味着已经经历了学习过程。)
    将“quá khứ phân từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quá khứ:可以联想到“quá khứ”(过去),过去分词表示动作发生在过去。
  • phân từ:可以联想到“phân từ”(分词),过去分词是一种特殊的分词形式。
    1. 描述过去分词的用法
  • 构成完成时态:
  • Quá khứ phân từ thường được sử dụng để cấu thành thời quá khứ hoàn thành.(过去分词通常用于构成过去完成时。)
  • Ví dụ: "Anh đã ăn", "Em đã học".(例如:"Anh đã ăn", "Em đã học".)
  • 2. 描述过去分词的形式
  • 过去分词的形式:
  • Quá khứ phân từ của một số động từ có thể thay đổi theo quy tắc chung, trong khi một số động từ có quy tắc riêng.(一些动词的过去分词遵循一般规则,而另一些动词有特定的规则。)
  • Ví dụ: "ăn" -> "đã ăn", "đi" -> "đã đi".(例如:"ăn" -> "đã ăn", "đi" -> "đã đi".)
  • 3. 描述过去分词的意义
  • 过去分词的意义:
  • Quá khứ phân từ thường có nghĩa là đã xảy ra hoặc đã hoàn thành một hành động trong quá khứ.(过去分词通常表示过去发生或完成的动作。)
  • Ví dụ: "đã học" có nghĩa là đã trải qua quá trình học.(例如:"đã học"意味着已经经历了学习过程。)