• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Bốt-xoa-na(博茨瓦纳)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以用其他名词或短语来进一步指明。例如:nước Bốt-xoa-na(博茨瓦纳国)
  • 1. Bốt-xoa-na
  • 意思:博茨瓦纳
  • 例句:Bốt-xoa-na là một quốc gia tại châu Phi.(博茨瓦纳是非洲的一个国家。)
  • 2. Bốt-xoa-na mi-ni
  • 意思:博茨瓦纳币
  • 例句:Một số lượng tiền nhỏ bằng Bốt-xoa-na mi-ni không đủ để mua một chiếc xe hơi.(一小笔博茨瓦纳币不足以买一辆汽车。)
  • 3. Bốt-xoa-na ngu dân
  • 意思:博茨瓦纳人民
  • 例句:Bốt-xoa-na ngu dân rất thân thiện và熱情.(博茨瓦纳人民非常友好和热情。)
  • 将“Bốt-xoa-na”与非洲地图联系起来:
  • Bốt-xoa-na:可以联想到博茨瓦纳在非洲地图上的位置,位于南部非洲。
  • mi-ni:可以联想到货币单位,帮助记忆博茨瓦纳的货币。
  • ngu dân:可以联想到人民,帮助记忆博茨瓦纳的民族和文化多样性。
  • 1. 描述博茨瓦纳的地理位置
  • Bốt-xoa-na nằm ở miền nam châu Phi, giáp giới với Nam Phi, Namibia, Zambia và Zimbabwe.(博茨瓦纳位于非洲南部,与南非、纳米比亚、赞比亚和津巴布韦接壤。)
  • 2. 描述博茨瓦纳的经济情况
  • Bốt-xoa-na có một nền kinh tế khá phát triển với ngành khai thác kim loại là ngành công nghiệp quan trọng nhất.(博茨瓦纳有一个相当发达的经济,采矿业是最重要的工业部门。)
  • 3. 描述博茨瓦纳的文化
  • Bốt-xoa-na có văn hóa phong phú và đa dạng, với nhiều dân tộc và ngôn ngữ khác nhau.(博茨瓦纳有着丰富多样的文化,有许多不同的民族和语言。)