trunglập
河内:[t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ləp̚˧˨ʔ]
顺化:[ʈʊwŋ͡m˧˧ləp̚˨˩ʔ]
胡志明市:[ʈʊwŋ͡m˧˧ləp̚˨˩˨]
语法说明
- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:nước trung lập(中立国)
- 比较级和最高级:trung lập hơn(更中立),trung lập nhất(最中立)
- 修饰语:可以用副词修饰,表示程度。例如:rất trung lập(非常中立)
使用场景
- 1. 描述国家的政治立场
- Nước A và nước B đã đồng ý trở thành các nước trung lập trong cuộc xung đột.(国家A和国家B同意在冲突中成为中立国。) 2. 描述个人在争议中的态度
- Trong cuộc tranh luận, tôi sẽ giữ lập trường trung lập.(在辩论中,我将保持中立立场。) 3. 描述决策时的公正性
- Ban giám khảo sẽ phải đưa ra quyết định trung lập và công bằng.(评审团必须做出中立和公正的决定。)
联想记忆法
- 将“trung lập”拆分成几个部分,分别记忆:
- trung:可以联想到“trung”(中),表示中间或平衡的状态。
- lập:可以联想到“lập”(立),表示建立或形成。 综合起来,“trung lập”表示在两种或多种对立立场之间保持平衡,不偏向任何一方的状态。
固定搭配
- 1. nước trung lập
- 意思:中立国
- 例句:Nước này đã tuyên bố là một nước trung lập trong cuộc chiến.(这个国家在战争中宣布为中立国。) 2. chính sách trung lập
- 意思:中立政策
- 例句:Chính phủ đã áp dụng chính sách trung lập trong các vấn đề quốc tế.(政府在国际问题上采取了中立政策。) 3. quan điểm trung lập
- 意思:中立观点
- 例句:Tôi không có quan điểm trung lập về vấn đề này.(我对这个议题没有中立的观点。) 4. không phân biệt, không thiên vị, trung lập
- 意思:不偏不倚,中立
- 例句:Trong cuộc tranh luận, anh ấy giữ một lập trường không phân biệt, không thiên vị, trung lập.(在辩论中,他保持了一个不偏不倚、中立的立场。)