• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:inđi(铟)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các inđi(各种铟)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铟。例如:inđi nguyên chất(纯铟)
  • 1. inđi nguyên chất
  • 意思:纯铟
  • 例句:Inđi nguyên chất có màu bạc và rất mềm.(纯铟呈银白色,非常柔软。)
  • 2. inđi oxytơ
  • 意思:氧化铟
  • 例句:Inđi oxytơ được sử dụng trong sản xuất màn hình cảm ứng.(氧化铟用于生产触摸屏。)
  • 3. inđi thallium
  • 意思:铟铊合金
  • 例句:Inđi thallium có độ熔融 thấp, được sử dụng trong sản xuất điện tử.(铟铊合金熔点低,用于电子生产。)
  • 4. inđi telluride
  • 意思:铟碲化物
  • 例句:Inđi telluride được sử dụng trong sản xuất pin năng lượng mặt trời.(铟碲化物用于生产太阳能电池。)
  • 将“inđi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • inđi:可以联想到“inđi”(铟),铟是一种稀有金属元素。
  • inđi oxytơ:可以联想到“oxytơ”(氧),氧化铟是一种化合物。
  • 1. 描述铟的物理特性
  • 物理特性:
  • Inđi có màu bạc và rất mềm, có thể được bẻ bằng tay.(铟呈银白色,非常柔软,可以用手折弯。)
  • Inđi có độ熔融 thấp, dễ dàng được nung chảy.(铟熔点低,容易熔化。)
  • 2. 描述铟的用途
  • 工业用途:
  • Inđi được sử dụng trong sản xuất màn hình cảm ứng và điện tử.(铟用于生产触摸屏和电子产品。)
  • Inđi oxytơ được sử dụng trong sản xuất pin năng lượng mặt trời.(氧化铟用于生产太阳能电池。)
  • 3. 描述铟的分布
  • 地理分布:
  • Inđi có nguồn cung hạn chế, chủ yếu được khai thác tại một số nước như Canada, China, và Australia.(铟资源有限,主要在加拿大、中国和澳大利亚等国家开采。)
  • Inđi có giá trị cao trong ngành công nghiệp vì ứng dụng rộng rãi.(铟在工业领域价值高,应用广泛。)