• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chữ Nôm(喃字)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chữ Nôm(各种喃字)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的喃字。例如:chữ Nôm cổ(古喃字)
  • 1. chữ Nôm cổ
  • 意思:古喃字
  • 例句:Chữ Nôm cổ là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam.(古喃字是越南文化的重要组成部分。)
  • 2. chữ Nôm truyền thống
  • 意思:传统喃字
  • 例句:Chữ Nôm truyền thống được sử dụng trong nhiều văn kiện lịch sử.(传统喃字被用于许多历史文献中。)
  • 3. chữ Nôm trong văn học
  • 意思:文学中的喃字
  • 例句:Chữ Nôm trong văn học Việt Nam phản ánh văn hóa và ngôn ngữ của dân tộc.(越南文学中的喃字反映了民族的文化和语言。)
  • 4. chữ Nôm và chữ Hán
  • 意思:喃字和汉字
  • 例句:Chữ Nôm và chữ Hán đều có ảnh hưởng lớn đến phát triển ngôn ngữ Việt Nam.(喃字和汉字对越南语言的发展都有重大影响。)
  • 5. chữ Nôm trong giáo dục
  • 意思:教育中的喃字
  • 例句:Chữ Nôm trong giáo dục được coi là một phần không thể thiếu của lịch sử văn hóa Việt Nam.(教育中的喃字被认为是越南历史文化不可或缺的一部分。)
  • 将“chữ Nôm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chữ:可以联想到“chữ”(字),喃字是一种书写形式。
  • Nôm:可以联想到“Nôm”(喃),喃字是越南古代的一种文字系统。
  • 1. 描述喃字的历史和文化价值
  • 历史价值:
  • Chữ Nôm là một hình thức viết của tiếng Việt xưa, phản ánh văn hóa và lịch sử của dân tộc.(喃字是越南古代语言的一种书写形式,反映了民族的文化和历史。)
  • Chữ Nôm đã được sử dụng trong nhiều văn kiện lịch sử quan trọng.(喃字被用于许多重要的历史文献中。)
  • 2. 描述喃字的使用和传播
  • 使用场景:
  • Chữ Nôm đã được sử dụng trong văn học, pháp luật, tôn giáo và các lĩnh vực khác.(喃字被用于文学、法律、宗教和其他领域。)
  • Chữ Nôm đã được truyền bá và học tập trong các trường học và viện học.(喃字在学院和学校中被传播和学习。)
  • 3. 描述喃字的研究和保护
  • 研究价值:
  • Nhân sĩ và học giả đang nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm để giữ gìn và truyền bá văn hóa Việt Nam.(学者和研究人员正在研究和保护喃字,以维护和传播越南文化。)
  • Chữ Nôm là một phần không thể thiếu trong các chương trình nghiên cứu về lịch sử và văn hóa Việt Nam.(喃字是研究越南历史和文化不可或缺的一部分。)