• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tôn giáo(宗教)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tôn giáo(各种宗教)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的宗教。例如:tôn giáo Phật(佛教)
    1. tôn giáo chính thức
  • 意思:正式宗教
  • 例句:Tôn giáo chính thức là những tôn giáo có ảnh hưởng lớn trong xã hội.(正式宗教是社会中影响较大的宗教。)
  • 2. tôn giáo dân gian
  • 意思:民间宗教
  • 例句:Tôn giáo dân gian thường có những nghi lễ và truyền thống riêng biệt.(民间宗教通常有自己的仪式和传统。)
  • 3. tôn giáo mới
  • 意思:新兴宗教
  • 例句:Những tôn giáo mới thường có những quan niệm và lý thuyết mới mẻ.(新兴宗教通常有新颖的观念和理论。)
  • 4. tôn giáo truyền thống
  • 意思:传统宗教
  • 例句:Tôn giáo truyền thống thường có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng sâu遠.(传统宗教通常历史悠久,影响深远。)
  • 5. tôn giáo đa ngưỡng
  • 意思:多神教
  • 例句:Tôn giáo đa ngưỡng cho rằng có nhiều thần linh tồn tại.(多神教认为存在许多神灵。)
    将“tôn giáo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tôn:可以联想到“tôn sùng”(崇拜),宗教信仰中包含对神灵的崇拜。
  • giáo:可以联想到“giáo dục”(教育),宗教在某种程度上也具有教育和引导人们行为的作用。
    1. 描述宗教信仰
  • 信仰特征:
  • Người Việt Nam có đa số theo dõi tôn giáo Phật giáo.(大多数越南人信仰佛教。)
  • Một số người Việt Nam theo dõi tôn giáo Thiên Chúa.(一些越南人信仰天主教。)
  • 2. 描述宗教活动
  • 宗教仪式:
  • Nghi lễ của tôn giáo thường diễn ra trong các đền chùa.(宗教仪式通常在寺庙举行。)
  • Nghi lễ của tôn giáo có thể bao gồm việc cầu nguyện, lễ bái và ăn uống.(宗教仪式可能包括祈祷、礼拜和饮食。)
  • 3. 描述宗教影响
  • 社会影响:
  • Tôn giáo có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và xã hội của một nước.(宗教对一个国家的文化和社会有重大影响。)
  • Tôn giáo giúp người ta tìm thấy sự an tâm và ý nghĩa sống.(宗教帮助人们找到心灵的安宁和生活的意义。)