• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sự vật(事物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sự vật(各种事物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的事物。例如:sự vật quan trọng(重要事物)
    1. sự vật hữu hình
  • 意思:有形事物
  • 例句:Các sự vật hữu hình xung quanh chúng ta đều có thể được quan sát và cảm nhận.(我们周围的有形事物都可以被观察和感知。)
  • 2. sự vật vô hình
  • 意思:无形事物
  • 例句:Sự vật vô hình như tình cảm và ý thức cũng là những phần không thể thiếu của cuộc sống.(如情感和意识这样的无形事物也是生活中不可或缺的部分。)
  • 3. sự vật vật lý
  • 意思:物理事物
  • 例句:Sự vật vật lý có thể được đo lường và nghiên cứu qua các quy luật của vật lý.(物理事物可以通过物理定律进行测量和研究。)
  • 4. sự vật tâm linh
  • 意思:心灵事物
  • 例句:Sự vật tâm linh như niềm vui và nỗi buồn là những cảm xúc sâu sắc trong tâm hồn con người.(如快乐和悲伤这样的心灵事物是人类心灵深处的情感。)
    将“sự vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sự:可以联想到“sự”(事),事物通常与事件或情况有关。
  • vật:可以联想到“vật”(物),指具体的物品或物质。
    1. 描述事物的特征
  • 物理特征:
  • Sự vật có thể có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.(事物可能有各种形状和大小。)
  • Sự vật có thể có màu sắc và chất liệu khác nhau.(事物可能有各种颜色和材质。)
  • 2. 描述事物的功能
  • 实用功能:
  • Mỗi sự vật đều có một hoặc nhiều chức năng cụ thể.(每个事物都有一个或多个具体功能。)
  • Sự vật có thể phục vụ cho việc sử dụng hàng ngày hoặc có ý nghĩa đặc biệt.(事物可能用于日常使用或具有特殊意义。)
  • 3. 描述事物的价值
  • 经济价值:
  • Sự vật có thể có giá trị kinh tế cao hoặc thấp tùy thuộc vào chất lượng và tính hiếm hoi.(事物可能具有高或低的经济价值,这取决于其质量和稀有性。)
  • Sự vật có thể có giá trị văn hóa hoặc lịch sử.(事物可能具有文化或历史价值。)