• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kimloạikiềm(碱金属)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kimloạikiềm(各种碱金属)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的碱金属。例如:kimloạikiềm活泼(活泼的碱金属)
    1. kimloạikiềm活泼
  • 意思:活泼的碱金属
  • 例句:Các kimloạikiềm活泼 rất dễ phản ứng với khí oxy trong không khí.(活泼的碱金属很容易与空气中的氧气反应。)
  • 2. kimloạikiềm稀土
  • 意思:稀土碱金属
  • 例句:Các kimloạikiềm稀土 có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp.(稀土碱金属在工业中有重要的应用。)
  • 3. kimloạikiềm轻金属
  • 意思:轻碱金属
  • 例句:Các kimloạikiềm轻金属 có trọng lượng nhẹ và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.(轻碱金属重量轻,应用在许多领域。)
  • 4. kimloạikiềm重金属
  • 意思:重碱金属
  • 例句:Các kimloạikiềm重金属 có tính toáng cao và ứng dụng trong ngành năng lượng.(重碱金属密度高,应用于能源行业。)
    将“kimloạikiềm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kim:可以联想到“kim”(金),碱金属中包括一些金属元素。
  • loại:可以联想到“loại”(类),表示这一类元素的总称。
  • kiềm:可以联想到“kiềm”(碱),表示这类金属元素具有碱性。
    1. 描述碱金属的特征
  • 化学性质:
  • Các kimloạikiềm có tính活泼 và dễ phản ứng với khí oxy.(碱金属具有活泼性和易与氧气反应。)
  • Các kimloạikiềm thường có màu bạc bạc hoặc màu kim loại.(碱金属通常呈银白色或金属色。)
  • 2. 描述碱金属的应用
  • 工业应用:
  • Các kimloạikiềm được ứng dụng trong sản xuất điện và điện tử.(碱金属应用于电力和电子生产。)
  • Các kimloạikiềm稀土 được sử dụng trong sản xuất vật liệu siêu cứng.(稀土碱金属用于生产超硬材料。)
  • 3. 描述碱金属的分类
  • 分类:
  • Các kimloạikiềm có thể được phân loại thành kimloạikiềm活泼 và kimloạikiềm稀土.(碱金属可以分为活泼碱金属和稀土碱金属。)
  • Các kimloạikiềm có thể được phân loại thành kimloạikiềm轻金属 và kimloạikiềm重金属.(碱金属可以分为轻碱金属和重碱金属。)