- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Gha-na(加纳)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Gha-na Quốc gia(加纳国家)
- 1. Gha-na
- 意思:加纳
- 例句:Gha-na là một quốc gia nằm ở châu Phi.(加纳是位于非洲的一个国家。)
- 2. Gha-na Quốc gia
- 意思:加纳国家
- 例句:Đội tuyển bóng đá Gha-na Quốc gia đã tham gia nhiều giải đấu quốc tế.(加纳国家队参加了多项国际比赛。)
- 3. Gha-na Thủ đô
- 意思:加纳首都
- 例句:Thủ đô của Gha-na là Accra.(加纳的首都是阿克拉。)
- 4. Gha-na Dân tộc
- 意思:加纳民族
- 例句:Nhân dân Gha-na Dân tộc rất thân thiện và nhiệt tình.(加纳民族的人们非常友好和热情。)
- 将“Gha-na”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
- Gha-na:可以联想到“Ghana”(加纳),一个位于西非的国家。
- 地理位置:加纳位于非洲西部,与科特迪瓦、多哥等国家接壤。
- 文化特色:加纳以其丰富的文化遗产和传统手工艺品而闻名。
- 1. 描述加纳的地理位置
- Gha-na nằm ở phía tây bắc của châu Phi, giáp giới với Côte d'Ivoire, Togo và Bénin.(加纳位于非洲西北部,与科特迪瓦、多哥和贝宁接壤。)
- 2. 描述加纳的文化
- Gha-na có nhiều văn hóa và truyền thống khác nhau, bao gồm múa khiêu vũ, âm nhạc và các món ăn đặc sắc.(加纳拥有多样的文化和传统,包括舞蹈、音乐和特色美食。)
- 3. 描述加纳的经济
- Gha-na là một quốc gia có tiềm năng lớn trong lĩnh vực năng lượng, nông nghiệp và khai thác khoáng sản.(加纳在能源、农业和矿产开采领域具有巨大潜力。)