1. oxit ytecbi (Yb₂O₃)
意思:氧化镱
例句:Oxit ytecbi được dùng trong một số loại laser và vật liệu gốm đặc biệt.(氧化镱被用于某些类型的激光器和特殊陶瓷材料。)
2. hợp kim ytecbi
意思:镱合金
例句:Thêm ytecbi vào thép không gỉ giúp cải thiện các đặc tính cơ học của nó.(在不锈钢中添加镱有助于改善其机械性能。)
3. đồng hồ nguyên tử ytecbi
意思:镱原子钟
例句:Các nhà khoa học đang phát triển đồng hồ nguyên tử ytecbi với độ chính xác cực cao.(科学家们正在开发具有极高精度的镱原子钟。)
4. laser sợi quang pha ytecbi
意思:掺镱光纤激光器
例句:Laser sợi quang pha ytecbi rất hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong gia công kim loại.(掺镱光纤激光器效率很高,被广泛用于金属加工。)
基于其来源和国际发音进行联想:
发音联想:“ytecbi”的发音与英文“Ytterbium”相似,可以通过国际通用名称来记忆。
来源联想:“Ytecbi”(镱)与“Ytri”(钇)、“Terbi”(铽)、“Erbi”(铒)这几个元素都以瑞典的一个村庄“Ytterby”命名。可以把这四个“兄弟”元素打包记忆,它们都来自同一个地方。
1. 在化学和物理学语境中
描述元素基本信息:
Ytecbi là một kim loại đất hiếm mềm, có ký hiệu hóa học là Yb và số hiệu nguyên tử là 70.(镱是一种柔软的稀土金属,化学符号为Yb,原子序数为70。)
2. 讨论高科技应用
用于原子钟:
Đồng hồ nguyên tử ytecbi thế hệ mới hứa hẹn sẽ định nghĩa lại đơn vị thời gian.(新一代的镱原子钟有望重新定义时间单位。)
用于激光技术:
Nhờ có ytecbi, các hệ thống laser công suất cao trở nên nhỏ gọn và hiệu quả hơn.(得益于镱,高功率激光系统变得更加紧凑和高效。)
3. 在医疗和便携设备中
用作辐射源:
Đồng vị ytecbi-169 được dùng làm nguồn tia gamma trong các thiết bị X-quang cầm tay vì tính ổn định của nó.(由于其稳定性,镱-169同位素被用作便携式X光设备中的伽马射线源。)