- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:cô đơn(孤单的)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:cô đơn hơn(更孤单的),cô đơn nhất(最孤单的)
- 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất cô đơn(非常孤单的)
- 1. cảm giác cô đơn
- 意思:孤单的感觉
- 例句:Cảm giác cô đơn của anh ấy ngày càng tăng lên sau khi chia tay bạn gái.(他和女朋友分手后,孤单的感觉越来越强烈。)
- 2. sống cô đơn
- 意思:孤单地生活
- 例句:Bà ấy sống cô đơn sau khi chồng qua đời.(丈夫去世后,她孤单地生活。)
- 3. một người cô đơn
- 意思:一个孤单的人
- 例句:Một người cô đơn như anh ấy cần sự giúp đỡ và sự hiểu biết.(像他这样孤单的人需要帮助和理解。)
- 4. cô đơn trong đám đông
- 意思:在人群中感到孤单
- 例句:Nhiều người cảm thấy cô đơn trong đám đông, mặc dù họ đang ở giữa những người thân thiết.(许多人在人群中感到孤单,尽管他们正处于亲人之间。)
- 将“cô đơn”拆分成几个部分,分别记忆:
- cô:可以联想到“cô gái”(女孩),孤单的女孩可能需要更多的关心和陪伴。
- đơn:可以联想到“đơn độc”(孤独),孤单和孤独是相似的概念,都表达了缺乏社交的状态。
- 1. 描述一个人的情感状态
- 表达孤单感:
- Cô đơn không chỉ là tình trạng không có bạn bè, mà còn là cảm giác thiếu sự hiểu biết và sự chia sẻ.(孤单不仅仅是没有朋友的状态,还包括缺少理解和分享的感觉。)
- 2. 描述一个人的生活方式
- 表达独自生活:
- Sống cô đơn có thể giúp người ta tập trung vào công việc và học hỏi, nhưng cũng có thể làm người ta cảm thấy cô ly.(孤单地生活可以帮助人们专注于工作和学习,但也可能导致人们感到孤立。)
- 3. 描述社会现象
- 表达社会中的孤单现象:
- Cô đơn là một vấn đề xã hội ngày càng nghiêm trọng trong xã hội hiện đại, đặc biệt là ở những thành phố lớn.(孤单是现代社会日益严重的问题,特别是在大城市中。)