• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thánh ca(圣歌)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thánh ca(各种圣歌)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的圣歌。例如:thánh ca cổ điển(古典圣歌)
    1. thánh ca tôn giáo
  • 意思:宗教圣歌
  • 例句:Thánh ca tôn giáo thường được ca hát trong các lễ nghi của các tôn giáo.(宗教圣歌通常在各种宗教仪式中被唱诵。)
  • 2. thánh ca Giáng Sinh
  • 意思:圣诞圣歌
  • 例句:Thánh ca Giáng Sinh là những bài hát đặc biệt được ca hát vào dịp Giáng Sinh.(圣诞圣歌是特别在圣诞节期间唱诵的歌曲。)
  • 3. thánh ca Thánh Vọng
  • 意思:圣灵颂
  • 例句:Thánh ca Thánh Vọng là một bài hát tôn vinh Thánh Vọng trong các nghi lễ của Giáo hội.(圣灵颂是在教会仪式中颂扬圣灵的歌曲。)
  • 4. thánh ca ca múa
  • 意思:舞曲圣歌
  • 例句:Thánh ca ca múa là những bài hát được kết hợp giữa âm nhạc thánh ca và điệu nhảy.(舞曲圣歌是将圣歌音乐和舞蹈结合的歌曲。)
    将“thánh ca”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thánh:可以联想到“thánh”(圣),圣歌与宗教的神圣性质相关联。
  • ca:可以联想到“ca”(歌),圣歌是一种歌曲形式。
    1. 描述圣歌在宗教仪式中的作用
  • 宗教仪式中的作用:
  • Thánh ca được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo để biểu đạt lòng tôn kính và cảm tạ.(圣歌在宗教仪式中用来表达尊敬和感恩。)
  • Thánh ca giúp tạo ra không khí thánh thiện và thánh洁 trong các nghi lễ.(圣歌有助于在仪式中营造圣洁和虔诚的氛围。)
  • 2. 描述圣歌的历史和文化背景
  • 历史和文化背景:
  • Thánh ca có nguồn gốc từ các văn hóa và tôn giáo cổ đại, phản ánh niềm tin và giá trị của con người.(圣歌起源于古代文化和宗教,反映了人类的信仰和价值观。)
  • Thánh ca đã được truyền tụng qua nhiều thế hệ, trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa tôn giáo.(圣歌被多代人传承,成为宗教文化不可或缺的一部分。)