- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cháy nắng(晒伤的)
- 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:da cháy nắng(晒伤的皮肤)
- 比较级和最高级:形容词的比较级和最高级形式不常用,但可以通过添加“hơn”(更)和“nhất”(最)来构成。例如:cháy nắng hơn(比...更晒伤的)
- 1. da cháy nắng
- 意思:晒伤的皮肤
- 例句:Sau khi đi biển, da tôi đã cháy nắng.(去海边后,我的皮肤晒伤了。)
- 2. mặt cháy nắng
- 意思:晒伤的脸
- 例句:Mặt em đã cháy nắng vì thời tiết nắng gay gắt.(因为天气炎热,妹妹的脸晒伤了。)
- 3. cháy nắng trong thời gian ngắn
- 意思:短时间内晒伤
- 例句:Nếu không sử dụng kem chống nắng, da có thể cháy nắng trong thời gian ngắn.(如果不使用防晒霜,皮肤可能在短时间内晒伤。)
- 4. cháy nắng nặng
- 意思:严重晒伤
- 例句:Vì không chú ý, anh ấy đã cháy nắng nặng.(因为他不注意,他严重晒伤了。)
- 将“cháy nắng”拆分成几个部分,分别记忆:
- cháy:可以联想到“cháy”(燃烧),晒伤的皮肤就像被太阳“燃烧”过一样。
- nắng:可以联想到“nắng”(太阳),晒伤是由太阳的紫外线引起的。
- 1. 描述晒伤的症状
- 皮肤发红:
- Khi da cháy nắng, nó thường có màu đỏ.(当皮肤晒伤时,它通常是红色的。)
- Khi da cháy nắng, nó có thể cảm thấy đau và ngứa.(当皮肤晒伤时,它可能会感到疼痛和瘙痒。)
- 2. 预防晒伤
- 使用防晒霜:
- Sử dụng kem chống nắng có thể giúp ngừa da cháy nắng.(使用防晒霜可以帮助预防皮肤晒伤。)
- Vui lòng sử dụng kem chống nắng khi đi ra nắng.(请在外出时使用防晒霜。)
- 3. 晒伤后的处理
- 冷敷:
- Sau khi da cháy nắng, bạn có thể dùng khăn ướt lạnh để敷 da.(晒伤后,你可以用冷湿布敷皮肤。)
- Uống nhiều nước để补充丢失的水分.(多喝水以补充丢失的水分。)