khủnghoảng

河内:[xʊwŋ͡m˧˩hwaːŋ˧˩] 顺化:[kʰʊwŋ͡m˧˨hwaːŋ˧˨] 胡志明市:[kʰʊwŋ͡m˨˩˦waːŋ˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khủng hoảng(货币危机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khủng hoảng(各种货币危机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的货币危机。例如:khủng hoảng tiền tệ lớn(大货币危机)

使用场景


    1. 描述货币危机的特征
  • 经济影响:
  • Khủng hoảng tiền tệ thường dẫn đến giá trị giảm của đồng tiền quốc gia.(货币危机通常导致国家货币贬值。)
  • Khủng hoảng tiền tệ có thể làm tăng tỷ lệ lạm phát.(货币危机可能导致通货膨胀率上升。)
  • 2. 讨论货币危机的原因
  • 金融政策:
  • Chính sách tài chính không hợp lý có thể là một nguyên nhân của khủng hoảng tiền tệ.(不合理的财政政策可能是货币危机的一个原因。)
  • Khủng hoảng tiền tệ đôi khi xảy ra do sự thay đổi trong thị trường tài chính quốc tế.(货币危机有时是由于国际金融市场的变化而发生的。)
  • 3. 探讨货币危机的应对措施
  • 经济调控:
  • Các biện pháp điều chỉnh kinh tế có thể giúp减轻货币危机的影响.(经济调控措施可以帮助减轻货币危机的影响。)
  • Khả năng ứng phó với khủng hoảng tiền tệ là một trong những yếu tố quan trọng để duy trì vị thế của một quốc gia trong cuộc compétition kinh tế toàn cầu.(应对货币危机的能力是保持一个国家在全球经济竞争中地位的重要因素之一。)

联想记忆法


    将“khủng hoảng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khủng:可以联想到“khủng bối”(恐怖),货币危机给经济带来的影响类似于恐怖。
  • hoảng:可以联想到“hoảng loạn”(混乱),货币危机常常伴随着经济混乱。

固定搭配


    1. khủng hoảng tiền tệ
  • 意思:货币危机
  • 例句:Những năm gần đây, nhiều nước đã trải qua khủng hoảng tiền tệ nghiêm trọng.(近年来,许多国家经历了严重的货币危机。)
  • 2. giải pháp khủng hoảng tiền tệ
  • 意思:解决货币危机的方案
  • 例句:Chúng ta cần tìm ra giải pháp khủng hoảng tiền tệ để bảo vệ nền kinh tế quốc gia.(我们需要找到解决货币危机的方案来保护国家经济。)
  • 3. tác động của khủng hoảng tiền tệ
  • 意思:货币危机的影响
  • 例句:Tác động của khủng hoảng tiền tệ có thể ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau của xã hội.(货币危机的影响可能波及社会的许多不同领域。)
  • 4. ngăn chặn khủng hoảng tiền tệ
  • 意思:阻止货币危机
  • 例句:Các chính phủ đang tìm cách ngăn chặn khủng hoảng tiền tệ để duy trì ổn định kinh tế.(各国政府正在寻找方法阻止货币危机以维持经济稳定。)