• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ĐinhTỵ(丁巳)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ĐìnhTỵ(各种丁巳)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的丁巳。例如:ĐinhTỵ cổ(古老的丁巳)
  • 1. ĐìnhTỵ lịch
  • 意思:丁巳年历
  • 例句:Năm nay là năm ĐìnhTỵ, theo lịch truyền thống Việt Nam.(今年是丁巳年,根据越南传统年历。)
  • 2. ĐìnhTỵ âm lịch
  • 意思:丁巳农历
  • 例句:Năm ĐìnhTỵ âm lịch thường rơi vào tháng tư hoặc tháng năm.(丁巳农历年通常在四月或五月。)
  • 3. ĐìnhTỵ và các giáp
  • 意思:丁巳和其他干支
  • 例句:ĐinhTỵ là một trong những giáp trong lịch âm dương của Việt Nam.(丁巳是越南阴阳历中的一个干支。)
  • 将“ĐinhTỵ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đinh:可以联想到“định”(定),表示丁巳年的确定性和稳定性。
  • Tỵ:可以联想到“tỵ”(巳),表示丁巳年的特定年份和周期性。
  • 1. 描述丁巳年的特征
  • 文化特征:
  • Năm ĐìnhTỵ thường được coi là năm may mắn và thịnh vượng.(丁巳年通常被认为是幸运和繁荣的一年。)
  • Năm ĐìnhTỵ có nhiều nghi lễ và lễ hội truyền thống.(丁巳年有许多传统仪式和节日。)
  • 2. 描述丁巳年的习俗
  • 习俗:
  • Người dân Việt Nam thường tổ chức các lễ hội lớn trong năm ĐìnhTỵ.(越南人民通常在丁巳年举办大型节日。)
  • Năm ĐìnhTỵ, người dân thường mặc trang phục truyền thống để chào mừng năm mới.(丁巳年,人们通常穿着传统服装来庆祝新年。)