• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:kết nối(接通)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:kết nối(现在时),đã kết nối(过去时),sẽ kết nối(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Tôi kết nối điện thoại với máy tính(我将手机与电脑接通)
  • 1. kết nối điện thoại
  • 意思:接通电话
  • 例句:Tôi vừa kết nối điện thoại với bạn.(我刚刚给你打了电话。)
  • 2. kết nối mạng
  • 意思:连接网络
  • 例句:Bạn cần kết nối mạng để tải xuống ứng dụng này.(你需要连接网络才能下载这个应用。)
  • 3. kết nối với
  • 意思:与...接通
  • 例句:Máy tính của tôi không thể kết nối với internet.(我的电脑无法连接到互联网。)
  • 4. kết nối lại
  • 意思:重新接通
  • 例句:Sau một thời gian mất liên lạc, chúng tôi đã kết nối lại với nhau.(失联一段时间后,我们重新取得了联系。)
  • 将“kết nối”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kết:可以联想到“kết thúc”(结束),接通是建立联系的开始。
  • nối:可以联想到“nối tiếp”(继续),接通是继续之前的联系或建立新的联系。
  • 请注意,以上内容是基于您提供的信息构建的词典条目示例。实际的词典编纂工作可能需要更深入的语言研究和大量的例证收集。
  • 1. 描述技术设备的连接
  • 网络连接:
  • Khi bạn kết nối với internet, bạn có thể truy cập vào nhiều thông tin hữu ích.(当你连接到互联网时,你可以访问许多有用的信息。)
  • Kết nối wifi giúp bạn tiết kiệm dữ liệu di động.(连接wifi可以帮助你节省移动数据。)
  • 2. 描述人与人之间的联系
  • 恢复联系:
  • Kết nối lại với bạn bè từ quá khứ thật tuyệt vời.(重新与过去的老朋友取得联系真是太棒了。)
  • Kết nối với cộng đồng giúp bạn cảm thấy thân thuộc.(与社区建立联系让你感到亲切。)