- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:linhmiêu(山猫)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các linhmiêu(各种山猫)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的山猫。例如:linhmiêu nhỏ(小山猫)
1. linhmiêu rừng- 意思:森林山猫
- 例句:Linhmiêu rừng là một loài linhmiêu sống trong rừng.(森林山猫是一种生活在森林中的山猫。)
2. linhmiêu núi- 意思:山地山猫
- 例句:Linhmiêu núi thường sống ở các vùng núi cao.(山地山猫通常生活在高山地区。)
3. linhmiêu rừng nhiệt đới- 意思:热带森林山猫
- 例句:Linhmiêu rừng nhiệt đới có thể tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới.(热带森林山猫可以在热带雨林中找到。)
4. linhmiêu rừng lạnh- 意思:寒带森林山猫
- 例句:Linhmiêu rừng lạnh thường sống ở các khu rừng lạnh giá.(寒带森林山猫通常生活在寒冷的森林中。)
将“linhmiêu”拆分成几个部分,分别记忆:- linh:可以联想到“linh”(灵),山猫因其敏捷和灵活的特性而被称为“山林之灵”。
- miêu:可以联想到“miêu”(猫),山猫属于猫科动物。
1. 描述山猫的特征- 体型特征:
- Linhmiêu có hình dạng giống như mèo, nhưng có kích thước lớn hơn.(山猫的形状像猫,但体型更大。)
- Linhmiêu có lông dài và mượt, giúp chúng chịu得住 với môi trường lạnh.(山猫有长而柔软的毛发,帮助它们抵御寒冷的环境。)
2. 描述山猫的习性- 捕食习性:
- Linhmiêu là động vật ăn thịt, chúng săn bắt các loài động vật nhỏ hơn.(山猫是食肉动物,它们捕食较小的动物。)
- Linhmiêu thường sống độc lập và săn bắt một mình.(山猫通常独居并单独捕食。)
3. 描述山猫的分布- 地理分布:
- Linhmiêu có thể tìm thấy ở các khu rừng khắp nơi trên thế giới.(山猫可以在世界各地的森林中找到。)
- Linhmiêu thường sống ở các vùng núi cao và rừng sâu.(山猫通常生活在高山和深林中。)