ximăng

河内:[si˧˧maŋ˧˧] 顺化:[sɪj˧˧maŋ˧˧] 胡志明市:[sɪj˧˧maŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ximăng(水泥)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ximăng(各种水泥)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的水泥。例如:ximăngPortland(波特兰水泥)

使用场景


    1. 描述水泥的特性
  • 物理特性:
  • Ximăng có độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.(水泥具有高硬度和良好的耐压性。)
  • Ximăng sau khi trộn với đá và nước sẽ biến thành bê tông.(水泥与石头和水混合后会变成混凝土。)
  • 2. 描述水泥的用途
  • 建筑用途:
  • Ximăng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà cửa, đường cao tốc và các công trình khác.(水泥在房屋、高速公路和其他工程的建设中被广泛使用。)
  • Ximăng là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất bê tông.(水泥是生产混凝土的重要原料。)
  • 3. 描述水泥的生产
  • 生产过程:
  • Ximăng được sản xuất từ các nguyên liệu như đá, silt và một số chất khác.(水泥是由石头、粘土和其他物质生产的。)
  • Quá trình sản xuất ximăng đòi hỏi nhiều năng lượng và có ảnh hưởng đến môi trường.(水泥的生产过程需要大量能源,并对环境有影响。)

联想记忆法


    将“ximăng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xi:可以联想到“xi”(细),水泥是建筑中用于精细工作的细粉。
  • măng:可以联想到“măng”(忙),水泥在建筑工地上总是忙碌地被使用。

固定搭配


    1. ximăngPortland
  • 意思:波特兰水泥
  • 例句:XimăngPortland là loại ximăng được sử dụng phổ biến nhất trong xây dựng.(波特兰水泥是在建筑中使用最普遍的水泥类型。)
  • 2. ximăngđá
  • 意思:石水泥
  • 例句:Ximăngđá được chế tạo từ đá và các chất khác.(石水泥是由石头和其他物质制成的。)
  • 3. ximăngsắt
  • 意思:铁水泥
  • 例句:Ximăngsắt có độ bền cao và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công trình.(铁水泥具有高耐久性,被用于许多工程项目中。)
  • 4. ximăngbê tông
  • 意思:混凝土
  • 例句:Bê tông là một vật liệu được làm từ ximăng, đá và một số chất khác.(混凝土是一种由水泥、石头和其他物质制成的材料。)