• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:độnglượng(动量)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các độnglượng(各种动量)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的动量。例如:độnglượng lớn(大动量)
  • 1. độnglượng của vật thể
  • 意思:物体的动量
  • 例句:Độnglượng của vật thể là tích của khối lượng và vận tốc.(物体的动量是质量和速度的乘积。)
  • 2. độnglượng liên tục
  • 意思:连续动量
  • 例句:Trong vật lý, độnglượng liên tục là một khái niệm quan trọng.(在物理学中,连续动量是一个重要概念。)
  • 3. độnglượng của hạt nhân
  • 意思:核动量
  • 例句:Độnglượng của hạt nhân có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của hạt nhân.(核动量可以影响核的稳定性。)
  • 4. độnglượng của hạt electron
  • 意思:电子动量
  • 例句:Độnglượng của hạt electron trong một nguyên tử có liên quan đến năng lượng của hạt electron.(原子中电子的动量与电子的能量有关。)
  • 将“độnglượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • động:可以联想到“động”(动),动量与物体的运动状态有关。
  • lượng:可以联想到“lượng”(量),动量是描述物体运动状态的物理量。
  • 1. 描述动量的概念
  • 物理定义:
  • Độnglượng là một vật lý quan trọng trong vật lý, nó mô tả trạng thái chuyển động của vật thể.(动量是物理学中的一个重要物理量,它描述了物体的运动状态。)
  • 2. 描述动量守恒定律
  • 物理定律:
  • Trong một hệ thống đóng, tổng độnglượng của hệ thống là không đổi.(在一个封闭系统中,系统的总动量是不变的。)
  • 3. 描述动量在实际应用中的作用
  • 工程技术:
  • Độnglượng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật, ví dụ như trong thiết kế động cơ và thiết bị bay.(动量在工程技术领域有广泛应用,例如在设计发动机和飞行器时。)