vántrượt

河内:[vaːn˧˦t͡ɕɨət̚˧˨ʔ] 顺化:[vaːŋ˦˧˥ʈɨək̚˨˩ʔ] 胡志明市:[vaːŋ˦˥ʈɨək̚˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ván trượt(滑板)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ván trượt(各种滑板)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的滑板。例如:ván trượt thể thao(运动滑板)

使用场景


    1. 描述滑板的特征
  • 材质特征:
  • Ván trượt thường làm từ các chất liệu như gỗ, nhựa hoặc kim loại.(滑板通常由木材、塑料或金属等材料制成。)
  • Ván trượt có bánh xe và trục để hỗ trợ việc trượt và di chuyển.(滑板有轮子和轴承,以支持滑行和移动。)
  • 2. 描述滑板的用途
  • 运动用途:
  • Ván trượt được sử dụng trong các môn thể thao như thể thao đường phố.(滑板被用于街头运动等体育项目。)
  • Ván trượt cũng có thể được sử dụng làm phương tiện giao thông ngắn hạn.(滑板也可以作为短途交通工具。)
  • 3. 描述滑板的文化
  • 文化特征:
  • Ván trượt đã trở thành biểu tượng của văn hóa trẻ và lối sống năng động.(滑板已成为年轻人文化和活力生活方式的象征。)
  • Ván trượt thường liên quan đến các phong cách thời trang và âm nhạc.(滑板常与时尚风格和音乐相关联。)

联想记忆法


    将“ván trượt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ván:可以联想到“ván”(板),滑板是由一块板构成的。
  • trượt:可以联想到“trượt”(滑),滑板运动的核心就是滑行。

固定搭配


    1. ván trượt thể thao
  • 意思:运动滑板
  • 例句:Ván trượt thể thao rất phổ biến trong giới trẻ.(运动滑板在年轻人中非常流行。)
  • 2. ván trượt điện
  • 意思:电动滑板
  • 例句:Ván trượt điện giúp người dùng di chuyển nhanh chóng và tiện lợi.(电动滑板帮助用户快速便捷地移动。)
  • 3. ván trượt longboard
  • 意思:长板滑板
  • 例句:Ván trượt longboard thường dài hơn và rộng hơn so với các loại ván trượt khác.(长板滑板通常比其它类型的滑板更长更宽。)
  • 4. ván trượt đểu
  • 意思:特技滑板
  • 例句:Ván trượt đểu đòi hỏi kỹ năng cao và sự can đảm.(特技滑板需要高超的技巧和勇气。)
  • 5. ván trượt trẻ em
  • 意思:儿童滑板
  • 例句:Ván trượt trẻ em thường được thiết kế an toàn và dễ sử dụng.(儿童滑板通常设计得安全且易于使用。)