Tuốc-mê-ni-xtan

河内:[tuək̚˧˦me˧˧ni˧˧staːn˧˧] 顺化:[tuək̚˦˧˥mej˧˧nɪj˧˧staːŋ˧˧] 胡志明市:[tuək̚˦˥mej˧˧nɪj˧˧staːŋ˧˧] 拼音拼写:[tuốcmênixtan]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Tuốc-mê-ni-xtan(土库曼斯坦)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Quốc gia Tuốc-mê-ni-xtan(土库曼斯坦国家)

使用场景


    1. 描述土库曼斯坦的地理位置
  • Tuốc-mê-ni-xtan nằm ở trung tâm của lục địa Á.(土库曼斯坦位于亚洲大陆的中心。)
  • 2. 描述土库曼斯坦的气候
  • Khí hậu của Tuốc-mê-ni-xtan khá khắc nghiệt, có mùa hè nóng và mùa đông lạnh.(土库曼斯坦的气候相当严酷,夏季炎热,冬季寒冷。)
  • 3. 描述土库曼斯坦的经济
  • Tuốc-mê-ni-xtan có nền kinh tế dựa trên nguồn năng lượng tự nhiên.(土库曼斯坦的经济基于自然资源。)
  • 4. 描述土库曼斯坦的文化
  • Văn hóa của Tuốc-mê-ni-xtan có những yếu tố truyền thống và hiện đại.(土库曼斯坦的文化有传统和现代的元素。)
  • 5. 描述土库曼斯坦的人民
  • Người dân Tuốc-mê-ni-xtan rất yêu nước và tự hào về lịch sử và văn hóa của mình.(土库曼斯坦人民非常爱国,为自己的历史和文化感到自豪。)

联想记忆法


    将“Tuốc-mê-ni-xtan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tuốc:可以联想到“Tuốc”(土),土库曼斯坦的“土”字。
  • mê:可以联想到“mê”(库),土库曼斯坦的“库”字。
  • ni:可以联想到“ni”(曼),土库曼斯坦的“曼”字。
  • xtan:可以联想到“xtan”(斯坦),土库曼斯坦的“斯坦”字。

固定搭配


    1. Tuốc-mê-ni-xtan
  • 意思:土库曼斯坦
  • 例句:Tuốc-mê-ni-xtan là một quốc gia nằm ở Trung Á.(土库曼斯坦是位于中亚的一个国家。)
  • 2. Quốc gia Tuốc-mê-ni-xtan
  • 意思:土库曼斯坦国家
  • 例句:Quốc gia Tuốc-mê-ni-xtan có diện tích rộng lớn.(土库曼斯坦国家面积广大。)
  • 3. Người dân Tuốc-mê-ni-xtan
  • 意思:土库曼斯坦人民
  • 例句:Người dân Tuốc-mê-ni-xtan rất thân thiện và熱情.(土库曼斯坦人民非常友好和热情。)
  • 4. Văn hóa Tuốc-mê-ni-xtan
  • 意思:土库曼斯坦文化
  • 例句:Văn hóa Tuốc-mê-ni-xtan có nhiều nét đặc sắc và phong phú.(土库曼斯坦文化有很多特色和丰富性。)
  • 5. Ngôn ngữ Tuốc-mê-ni-xtan
  • 意思:土库曼斯坦语言
  • 例句:Ngôn ngữ Tuốc-mê-ni-xtan được sử dụng rộng rãi trong nước.(土库曼斯坦语言在国内广泛使用。)