- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bộ nhớ(内存)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bộ nhớ(多个内存)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的内存。例如:bộ nhớ lớn(大内存)
- 1. bộ nhớ trong
- 意思:内部存储器
- 例句:Máy tính của tôi có bộ nhớ trong lớn.(我的电脑有很大的内部存储器。)
- 2. bộ nhớ ngoài
- 意思:外部存储器
- 例句:Tôi cần một ổ cứng để mở rộng bộ nhớ ngoài của máy tính.(我需要一个硬盘来扩展电脑的外部存储器。)
- 3. bộ nhớ cache
- 意思:缓存
- 例句:Bộ nhớ cache giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu.(缓存有助于提高数据处理速度。)
- 4. bộ nhớ RAM
- 意思:随机存取存储器
- 例句:RAM là loại bộ nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình chạy chương trình.(RAM是一种用于临时存储程序运行时数据的内存。)
- 5. bộ nhớ ROM
- 意思:只读存储器
- 例句:ROM chứa các chương trình và dữ liệu không thay đổi trong quá trình hoạt động của máy tính.(ROM包含计算机运行过程中不变的程序和数据。)
- 将“bộ nhớ”拆分成几个部分,分别记忆:
- bộ:可以联想到“bộ”(组),内存是计算机的一个组成部分。
- nhớ:可以联想到“nhớ”(记忆),内存用于存储数据,就像记忆一样。
- 通过联想计算机的组成部分和记忆功能来记忆“bộ nhớ”这个词汇。
- 1. 描述计算机的配置
- 内存大小:
- Máy tính của tôi có 16GB bộ nhớ RAM.(我的电脑有16GB的RAM内存。)
- Ổ cứng có dung lượng 1TB, bộ nhớ trong 256GB.(硬盘容量为1TB,内部存储器为256GB。)
- 2. 讨论存储技术的发展
- 技术进步:
- Bộ nhớ flash đã thay thế bộ nhớ cứng trong nhiều thiết bị di động.(闪存已在许多移动设备中取代了硬盘。)
- Bộ nhớ 3D XPoint có khả năng lưu trữ dữ liệu nhanh hơn so với bộ nhớ truyền thống.(3D XPoint内存的存储速度比传统内存快。)