• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gali(镓)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gali(各种镓)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镓。例如:gali nguyên chất(纯镓)
  • 1. gali nguyên chất
  • 意思:纯镓
  • 例句:Gali nguyên chất có màu bạc và thường được sử dụng trong ngành điện tử.(纯镓呈银白色,通常用于电子行业。)
  • 2. gali oxyt
  • 意思:氧化镓
  • 例句:Gali oxyt là một chất không màu, có thể tìm thấy trong các sản phẩm hóa học.(氧化镓是一种无色物质,可以在化学产品中找到。)
  • 3. gali trong điện tử
  • 意思:镓在电子中的应用
  • 例句:Gali được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện tử vì tính chất đặc biệt của nó.(镓因其特殊性质而在电子领域得到广泛应用。)
  • 将“gali”与化学元素联系起来:
  • gali:可以联想到“ga”(镓的化学符号),镓是一种化学元素。
  • 镓:可以联想到“镓”(gallium),这是一种金属元素,具有低熔点和高电导率。
  • 1. 描述镓的物理特性
  • 物理特性:
  • Gali có tính chất mềm, dễ bị nứt và có màu bạc.(镓质地柔软,易碎,呈银白色。)
  • Gali có熔点 thấp, chỉ 29,76 độ C.(镓的熔点很低,仅为29.76摄氏度。)
  • 2. 描述镓的化学特性
  • 化学特性:
  • Gali có thể kết hợp với nhiều nguyên tố khác để tạo ra nhiều hợp chất hữu ích.(镓可以与其他元素结合,形成许多有用的化合物。)
  • Gali có khả năng dẫn điện cao, giúp nó trở thành một nguyên liệu quan trọng trong ngành điện tử.(镓具有高导电性,使其成为电子行业的重要材料。)
  • 3. 描述镓的应用领域
  • 应用领域:
  • Gali được sử dụng trong sản xuất chip điện tử và di động.(镓用于生产电子芯片和手机。)
  • Gali cũng được sử dụng trong ngành năng lượng mặt trời vì khả năng hấp thụ ánh sáng tốt.(镓也用于太阳能行业,因为它具有很好的光吸收能力。)