• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nông nô(农奴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nông nô(各种农奴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的农奴。例如:nông nô nghèo khổ(苦难的农奴)
    1. nông nô xưa
  • 意思:旧时的农奴
  • 例句:Nông nô xưa thường phải làm việc cực khổ cho chủ nhà.(旧时的农奴通常必须为主人做艰苦的工作。)
  • 2. nông nô tự do
  • 意思:自由的农奴
  • 例句:Sau khi được giải phóng, nông nô tự do có thể chọn lựa công việc của mình.(解放后,自由的农奴可以选择自己的工作。)
  • 3. nông nô nghèo khổ
  • 意思:苦难的农奴
  • 例句:Nông nô nghèo khổ đã trải qua nhiều năm sống trong cảnh túng quẫn.(苦难的农奴经历了多年困苦的生活。)
    将“nông nô”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nông:可以联想到“nông dân”(农民),农奴是农民中的一种特殊群体。
  • nô:可以联想到“nô lệ”(奴隶),农奴在历史上曾是被奴役的群体。
    1. 描述农奴的生活状况
  • 生活状况:
  • Nông nô thường sống trong tình cảnh nghèo khó và không có quyền tự do.(农奴通常生活在贫困和没有自由的环境中。)
  • Nông nô phải làm việc cực độ cho chủ nhà mà không được trả công.(农奴必须为主人做极度艰苦的工作而没有报酬。)
  • 2. 描述农奴制度的废除
  • 制度废除:
  • Việc bãi bỏ chế độ nông nô đã giúp nhiều người thoát khỏi ách nô lệ.(废除农奴制度帮助许多人摆脱了奴役的枷锁。)
  • Nông nô sau khi được giải phóng đã được hưởng quyền bình đẳng.(解放后的农奴享有平等的权利。)